Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm

Thứ năm
30/06/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
6K5
61
256
8252
0161
0698
3561
99329
11516
55191
00836
87615
71387
38088
83043
86084
01735
69605
711346
An Giang
AG-6K5
55
172
6210
5946
4160
1172
24100
38232
52306
47947
03750
90911
08729
19744
01925
27668
95418
796373
Bình Thuận
6K5
16
137
8260
1597
8596
7670
16278
39923
68808
88047
38345
56909
86217
28751
25842
02878
93086
373430
Thứ năm
23/06/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
6K4
81
281
2521
7710
6597
0884
56232
25329
19744
77090
75837
89766
32091
27813
14337
40321
49401
363500
An Giang
AG-6K4
29
364
0980
5818
4339
8601
45135
02563
51855
04960
57515
77395
75141
18891
19700
25147
75656
736062
Bình Thuận
6K4
44
217
9009
1167
1353
3653
56701
91969
29244
65243
31318
92306
83215
21663
04760
18672
40726
029023
Thứ năm
16/06/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
6K3
86
584
9412
8166
9865
1432
11916
58532
63206
90980
72950
67193
23842
75726
31653
24773
08545
019742
An Giang
AG-6K3
79
384
4093
7846
4136
4008
98241
87074
39222
49366
35231
29708
21313
21280
48986
40850
03613
547503
Bình Thuận
6K3
53
006
6577
5722
6768
3605
61727
30904
12390
95528
52855
10584
43790
18720
35229
85405
69953
506090
Thứ năm
09/06/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
6K2
59
930
5645
8763
8451
0433
84172
86304
62245
59913
47801
92707
28845
95020
04209
61445
81268
256115
An Giang
AG-6K2
40
584
8418
4966
8138
8536
98856
21615
91797
48019
70024
39590
66020
53431
08884
33874
86891
184266
Bình Thuận
6K2
22
598
5526
9314
3544
0800
65493
21522
76764
30271
73391
55846
82570
85797
08435
23907
71929
284521
Thứ năm
02/06/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
6K1
02
847
1361
1747
9917
8950
41517
38166
08974
97635
53816
86815
47464
64395
41967
17605
23396
935770
An Giang
AG-6K1
80
832
5552
9972
7947
8155
26201
46914
83578
93794
26879
98116
16871
46733
64590
32676
23302
722150
Bình Thuận
6K1
77
170
6518
9177
2071
9808
07510
28538
01931
24792
44547
77976
61944
36529
50913
16450
60824
672006
Thứ năm
26/05/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
5K4
89
259
0909
0998
1869
3989
70869
80867
86817
59153
01955
41309
15434
18482
81963
40639
67603
067150
An Giang
AG-5K4
24
835
9501
9755
5728
4420
84059
15997
84409
55705
25721
78197
65838
16110
89166
27810
89306
337827
Bình Thuận
5K4
50
370
3496
4376
0980
3606
24944
88944
25409
30133
69092
34391
64026
68356
71983
55803
64309
295902
Thứ năm
19/05/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
5K3
89
195
1464
2958
3128
6559
29411
15895
04781
66504
31783
55583
63300
54226
98882
61737
92602
742156
An Giang
AG-5K3
25
709
9277
2672
6700
3460
27127
36813
71618
01974
68473
41284
38971
36449
05417
96092
02013
483760
Bình Thuận
5K3
05
069
1438
4205
9800
7267
74510
79909
36058
42941
09702
95023
15188
15382
22515
75438
34235
202181