KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ ba Ngày: 12/09/2023XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
0 
10,2
24,8
3 
42,8
50,5,6,7
612,8
72
80,6,7,9
9 
Giải ĐB
417155
Giải nhất
12712
Giải nhì
46380
Giải ba
19272
35968
Giải tư
74561
86789
49524
92510
42486
01956
25950
Giải năm
7257
Giải sáu
3942
9887
0928
Giải bảy
448
Giải 8
61
 
Thứ ba Ngày: 12/09/2023XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
03,4,5
1 
26,8,9
30,3,5,7
41,2,4,7
9
5 
6 
77
84
96
Giải ĐB
581205
Giải nhất
61904
Giải nhì
36596
Giải ba
00347
76033
Giải tư
95926
09135
80930
28944
40703
58737
84928
Giải năm
9677
Giải sáu
3849
7441
0684
Giải bảy
242
Giải 8
29
 
Thứ hai Ngày: 11/09/2023XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
0 
13
20,1,52,8
9
30
48
58
60
78
81,3
91,3,4,6
Giải ĐB
120125
Giải nhất
98481
Giải nhì
57621
Giải ba
49291
89394
Giải tư
05283
03330
50893
39629
41448
08813
26260
Giải năm
6025
Giải sáu
3596
7058
5620
Giải bảy
878
Giải 8
28
 
Thứ hai Ngày: 11/09/2023XSXSPY
ChụcĐ.Vị
09
14,6
21,3,9
32,7,9
42,5
58
60
73
82,6
96,9
Giải ĐB
063642
Giải nhất
46458
Giải nhì
76009
Giải ba
13529
14437
Giải tư
84745
97560
41986
55714
31432
44739
87973
Giải năm
7923
Giải sáu
7882
5296
4816
Giải bảy
421
Giải 8
99
 
Chủ nhật Ngày: 10/09/2023XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
042,6
1 
24,8,9
36
43
54,8
63,5,7
72,6,8
87
92
Giải ĐB
321036
Giải nhất
77165
Giải nhì
29176
Giải ba
41258
55604
Giải tư
31304
52824
90054
04672
89829
82643
96567
Giải năm
7363
Giải sáu
7106
9428
0892
Giải bảy
787
Giải 8
78
 
Chủ nhật Ngày: 10/09/2023XSXSKT
ChụcĐ.Vị
05,7
10,1,5
27,8
34,8,9
42
54
61,42
72,4
8 
92
Giải ĐB
643539
Giải nhất
99027
Giải nhì
22605
Giải ba
77292
36754
Giải tư
03364
06938
21028
99507
62872
69064
61274
Giải năm
7442
Giải sáu
8561
6810
9211
Giải bảy
115
Giải 8
34
 
Chủ nhật Ngày: 10/09/2023XSXSKH
ChụcĐ.Vị
00,3,7
13,5,7
20
33,5,7
4 
50,4,9
65
71,3
88
98
Giải ĐB
936350
Giải nhất
32354
Giải nhì
04503
Giải ba
65371
95959
Giải tư
17298
54207
14837
09200
02833
70265
61615
Giải năm
3413
Giải sáu
1788
8417
8435
Giải bảy
873
Giải 8
20