Xổ số Minh Ngọc™ - Mạng xổ số lớn nhất Việt Nam - XSMN - www.xosominhngoc.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/07/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/07/2014
XSVL - Loại vé: 35VL29
Giải ĐB
949475
Giải nhất
04724
Giải nhì
93356
Giải ba
22529
37724
Giải tư
74449
12550
99531
13049
00722
02034
46894
Giải năm
0691
Giải sáu
6119
6039
3709
Giải bảy
246
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
509
3,912,9
1,222,42,9
 31,4,9
22,3,946,92
750,6
4,56 
 75
 8 
0,1,2,3
42
91,4
 
Ngày: 18/07/2014
XSBD - Loại vé: 07KS29
Giải ĐB
201464
Giải nhất
09985
Giải nhì
97023
Giải ba
49809
61847
Giải tư
07273
91780
17982
88500
63695
83653
42168
Giải năm
5629
Giải sáu
6080
2691
4763
Giải bảy
048
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
0,8200,9
91 
823,9
2,5,6,723 
647,8
8,953
 63,4,8
4732
4,6802,2,5
0,291,5
 
Ngày: 18/07/2014
XSTV - Loại vé: 23TV29
Giải ĐB
008570
Giải nhất
86968
Giải nhì
32774
Giải ba
66340
29359
Giải tư
12501
74069
10238
11256
00510
68695
03061
Giải năm
2368
Giải sáu
0336
4089
8107
Giải bảy
531
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
1,4,701,7
0,3,610
 2 
 31,6,8
740
956,9
3,5,661,6,82,9
070,4
3,6289
5,6,895
 
Ngày: 18/07/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
87375
Giải nhất
38012
Giải nhì
76858
76967
Giải ba
10443
05620
93361
17260
59890
48259
Giải tư
5310
0284
9040
7828
Giải năm
2686
8596
6823
0651
8460
3402
Giải sáu
337
309
877
Giải bảy
68
83
65
06
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,62
9
02,6,9
5,610,2
0,120,3,8
2,4,837
840,3
6,751,8,9
0,8,9602,1,5,7
8
3,6,775,7
2,5,683,4,6
0,590,6
 
Ngày: 18/07/2014
XSGL
Giải ĐB
573197
Giải nhất
61354
Giải nhì
40551
Giải ba
25183
95164
Giải tư
53716
45518
33077
17999
14864
01190
80246
Giải năm
6032
Giải sáu
9231
6579
7296
Giải bảy
030
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
3,90 
3,516,8
32 
830,1,2
5,6246
 51,4,9
1,4,9642
7,977,9
183
5,7,990,6,7,9
 
Ngày: 18/07/2014
XSNT
Giải ĐB
788514
Giải nhất
86888
Giải nhì
60262
Giải ba
96062
17041
Giải tư
48559
46782
99476
75351
98696
12949
09032
Giải năm
9134
Giải sáu
2966
2000
0554
Giải bảy
322
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
000
4,514
2,3,62,822
 32,42
1,32,541,9
 51,4,9
6,7,9622,6
 76
882,8
4,596