Xổ số Minh Ngọc™ - Mạng xổ số lớn nhất Việt Nam - XSMN - www.xosominhngoc.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 29/09/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 29/09/2015
XSBTR - Loại vé: K39-T9
Giải ĐB
899783
Giải nhất
22193
Giải nhì
52836
Giải ba
87107
33519
Giải tư
56495
07388
42375
64533
92336
37856
70175
Giải năm
4806
Giải sáu
6137
8739
7708
Giải bảy
473
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 06,7,8
 19
72 
3,7,8,933,62,7,9
 4 
72,956
0,32,56 
0,372,3,52
0,883,8
1,393,5
 
Ngày: 29/09/2015
XSVT - Loại vé: 9E
Giải ĐB
045005
Giải nhất
93586
Giải nhì
16080
Giải ba
88742
26323
Giải tư
93637
78675
47125
31719
60870
43443
84725
Giải năm
5146
Giải sáu
2658
6959
1373
Giải bảy
519
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
7,805,6
 192
423,52
2,4,737
 42,3,6
0,22,758,9
0,4,86 
370,3,5
580,6
12,59 
 
Ngày: 29/09/2015
XSBL - Loại vé: T09K5
Giải ĐB
644551
Giải nhất
61349
Giải nhì
26354
Giải ba
62639
43300
Giải tư
61830
06213
73864
32166
57552
28027
98663
Giải năm
8543
Giải sáu
5709
4442
6210
Giải bảy
012
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,900,9
510,2,3
1,4,527
1,4,630,9
5,642,3,9
 51,2,4
663,4,6
27 
 8 
0,3,490
 
Ngày: 29/09/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
94489
Giải nhất
97046
Giải nhì
90276
21851
Giải ba
38764
69216
24593
95686
00055
84360
Giải tư
9611
4265
5833
6373
Giải năm
9939
8932
0189
6844
9069
2704
Giải sáu
200
765
261
Giải bảy
06
09
89
92
ChụcSốĐ.Vị
0,600,4,6,9
1,5,611,6
3,92 
3,7,932,3,9
0,4,644,6
5,6251,5
0,1,4,7
8
60,1,4,52
9
 73,6
 86,93
0,3,6,8392,3
 
Ngày: 29/09/2015
XSDLK
Giải ĐB
906671
Giải nhất
10296
Giải nhì
35310
Giải ba
18677
42094
Giải tư
23267
32697
62990
14088
55040
45293
55173
Giải năm
7373
Giải sáu
8554
4451
8605
Giải bảy
986
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
1,4,905
5,710,7
 2 
72,93 
5,940
051,4
8,967
1,6,7,971,32,7
886,8
 90,3,4,6
7
 
Ngày: 29/09/2015
XSQNM
Giải ĐB
860320
Giải nhất
03217
Giải nhì
89985
Giải ba
40606
79983
Giải tư
84542
13764
26523
17138
62036
49636
01102
Giải năm
8554
Giải sáu
9645
6206
7793
Giải bảy
929
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
202,62
 17
0,420,3,9
2,8,9362,8
52,642,5
4,8542
02,3264
17 
383,5
293