|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
10MU-11MU-1MU-9MU-13MU-6MU
|
Giải ĐB |
35492 |
Giải nhất |
27386 |
Giải nhì |
77331 13534 |
Giải ba |
61892 81361 57325 19943 52187 55210 |
Giải tư |
2014 6409 3258 8688 |
Giải năm |
9374 4850 8320 7814 8710 0717 |
Giải sáu |
794 635 599 |
Giải bảy |
95 56 66 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,5 | 0 | 9 | 3,6 | 1 | 02,42,7,9 | 92 | 2 | 0,5 | 4 | 3 | 1,4,5 | 12,3,7,9 | 4 | 3 | 2,3,9 | 5 | 0,6,8 | 5,6,8 | 6 | 1,6 | 1,8 | 7 | 4 | 5,8 | 8 | 6,7,8 | 0,1,9 | 9 | 22,4,5,9 |
|
12MV-20MV-15MV-3MV-16MV-9MV-13MV-8MV
|
Giải ĐB |
06194 |
Giải nhất |
41299 |
Giải nhì |
35133 39473 |
Giải ba |
40420 29343 31064 66278 59129 16617 |
Giải tư |
7037 9260 2809 5294 |
Giải năm |
7690 7727 6959 0095 1920 7180 |
Giải sáu |
078 772 457 |
Giải bảy |
85 74 31 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,6,8,9 | 0 | 9 | 3 | 1 | 7 | 7 | 2 | 02,7,9 | 3,4,7 | 3 | 1,3,7 | 6,7,92 | 4 | 3 | 8,9 | 5 | 7,9 | | 6 | 0,4 | 1,2,3,5 | 7 | 2,3,4,82 9 | 72 | 8 | 0,5 | 0,2,5,7 9 | 9 | 0,42,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
64948 |
Giải nhất |
04674 |
Giải nhì |
16883 77334 |
Giải ba |
12795 68347 65312 09038 86560 22314 |
Giải tư |
2746 8474 2057 3300 |
Giải năm |
5264 2363 1877 0033 2488 9198 |
Giải sáu |
104 622 010 |
Giải bảy |
77 06 18 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,4,6 | | 1 | 0,2,4,8 | 1,2 | 2 | 2 | 3,6,8 | 3 | 3,4,8 | 0,1,3,6 72 | 4 | 6,7,8 | 9 | 5 | 7 | 0,4,9 | 6 | 0,3,4 | 4,5,72 | 7 | 42,72 | 1,3,4,8 9 | 8 | 3,8 | | 9 | 5,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
52766 |
Giải nhất |
79512 |
Giải nhì |
12874 00591 |
Giải ba |
19739 53846 86931 48174 75976 36988 |
Giải tư |
9591 7194 9590 7739 |
Giải năm |
9894 3969 3811 5153 3349 3722 |
Giải sáu |
561 446 237 |
Giải bảy |
29 67 28 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 1,3,6,92 | 1 | 1,2 | 1,2 | 2 | 2,5,8,9 | 5 | 3 | 1,7,92 | 72,92 | 4 | 62,9 | 2 | 5 | 3 | 42,6,7 | 6 | 1,6,7,9 | 3,6 | 7 | 42,6 | 2,8 | 8 | 8 | 2,32,4,6 | 9 | 0,12,42 |
|
|
Giải ĐB |
60755 |
Giải nhất |
35682 |
Giải nhì |
29934 63527 |
Giải ba |
36869 93254 18961 79187 66574 51138 |
Giải tư |
9942 3708 0879 3794 |
Giải năm |
1300 9770 4034 6902 1730 9819 |
Giải sáu |
104 606 619 |
Giải bảy |
51 19 90 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7,9 | 0 | 0,2,4,6 8 | 5,6 | 1 | 93 | 0,4,8 | 2 | 7 | | 3 | 0,42,8 | 0,32,5,7 9 | 4 | 2 | 5 | 5 | 1,4,5 | 0 | 6 | 1,9 | 2,8 | 7 | 0,4,9 | 0,3 | 8 | 2,7,9 | 13,6,7,8 | 9 | 0,4 |
|
4LA-6LA-12LA-10LA-1LA-15LA
|
Giải ĐB |
34838 |
Giải nhất |
29989 |
Giải nhì |
64285 65938 |
Giải ba |
54835 94648 82384 40292 70918 01062 |
Giải tư |
8441 1468 0916 5129 |
Giải năm |
6463 5037 7184 2312 3165 6247 |
Giải sáu |
042 076 709 |
Giải bảy |
74 54 61 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,9 | 4,6 | 1 | 2,6,8 | 1,4,6,9 | 2 | 9 | 6 | 3 | 5,7,82 | 5,7,82 | 4 | 1,2,7,8 | 3,6,8 | 5 | 4 | 0,1,7 | 6 | 1,2,3,5 8 | 3,4 | 7 | 4,6 | 1,32,4,6 | 8 | 42,5,9 | 0,2,8 | 9 | 2 |
|
11LB-13LB-2LB-19LB-15LB-5LB-1LB-9LB
|
Giải ĐB |
30061 |
Giải nhất |
21284 |
Giải nhì |
95201 18959 |
Giải ba |
39371 85823 24941 22036 22477 18709 |
Giải tư |
1081 8622 3216 0868 |
Giải năm |
8908 5675 3757 0290 6421 3461 |
Giải sáu |
940 315 055 |
Giải bảy |
07 15 20 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 1,7,8,9 | 0,2,4,62 7,8 | 1 | 52,6 | 2 | 2 | 0,1,2,3 | 2 | 3 | 6 | 8 | 4 | 0,1,9 | 12,5,7 | 5 | 5,7,9 | 1,3 | 6 | 12,8 | 0,5,7 | 7 | 1,5,7 | 0,6 | 8 | 1,4 | 0,4,5 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|