|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
11CX-5CX-7CX-3CX-15CX-19CX-6CX-20CX
|
Giải ĐB |
38038 |
Giải nhất |
02475 |
Giải nhì |
03846 53934 |
Giải ba |
90956 89781 13882 01561 73501 93779 |
Giải tư |
8318 6981 8615 9513 |
Giải năm |
8328 3837 0107 9532 9879 1742 |
Giải sáu |
729 766 938 |
Giải bảy |
85 12 33 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7 | 0,6,82 | 1 | 2,3,5,8 | 1,3,4,8 | 2 | 8,9 | 1,3 | 3 | 2,3,4,7 82 | 3 | 4 | 2,6,8 | 1,7,8 | 5 | 6 | 4,5,6 | 6 | 1,6 | 0,3 | 7 | 5,92 | 1,2,32,4 | 8 | 12,2,5 | 2,72 | 9 | |
|
9CV-8CV-7CV-14CV-2CV-12CV-19CV-16CV
|
Giải ĐB |
87360 |
Giải nhất |
29463 |
Giải nhì |
59670 85173 |
Giải ba |
59452 73572 10791 73037 30913 85255 |
Giải tư |
4173 1112 3763 1888 |
Giải năm |
1518 0392 8758 2218 4504 5669 |
Giải sáu |
163 177 086 |
Giải bảy |
95 45 08 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 4,8 | 9 | 1 | 2,3,82 | 1,5,7,9 | 2 | | 1,64,72 | 3 | 7 | 0 | 4 | 5 | 4,5,9 | 5 | 2,5,8 | 8 | 6 | 0,34,9 | 3,7 | 7 | 0,2,32,7 | 0,12,5,8 | 8 | 6,8 | 6 | 9 | 1,2,5 |
|
20CU-19CU-11CU-6CU-13CU-2CU-10CU-9CU
|
Giải ĐB |
57057 |
Giải nhất |
21341 |
Giải nhì |
46196 43234 |
Giải ba |
70433 04847 22751 81225 23585 86601 |
Giải tư |
5292 6921 1013 2912 |
Giải năm |
2594 8296 6698 1779 3989 6487 |
Giải sáu |
499 353 222 |
Giải bảy |
52 24 00 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,4 | 0,2,4,5 | 1 | 2,3 | 1,2,5,9 | 2 | 1,2,4,5 | 1,3,5 | 3 | 3,4 | 0,2,3,9 | 4 | 1,7 | 2,8 | 5 | 1,2,3,7 | 92 | 6 | | 4,5,8 | 7 | 9 | 9 | 8 | 5,7,9 | 7,8,9 | 9 | 2,4,62,8 9 |
|
10CT-14CT-20CT-2CT-13CT-12CT-17CT-1CT
|
Giải ĐB |
38223 |
Giải nhất |
77286 |
Giải nhì |
90185 84473 |
Giải ba |
08584 79697 95286 76506 43075 76662 |
Giải tư |
7394 0605 4471 5963 |
Giải năm |
1127 8186 4005 2106 8507 6915 |
Giải sáu |
706 481 999 |
Giải bảy |
06 39 93 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 52,64,7 | 7,8 | 1 | 5 | 6 | 2 | 3,7 | 2,6,7,9 | 3 | 9 | 8,9 | 4 | | 02,1,7,8 | 5 | | 04,83 | 6 | 2,3 | 0,2,92 | 7 | 1,3,5 | | 8 | 1,4,5,63 | 3,9 | 9 | 3,4,72,9 |
|
20CS-7CS-4CS-8CS-9CS-2CS-10CS-17CS
|
Giải ĐB |
35627 |
Giải nhất |
13260 |
Giải nhì |
96217 17317 |
Giải ba |
28340 60873 47641 19296 93791 58846 |
Giải tư |
1425 0878 0269 6048 |
Giải năm |
4114 5973 7447 0951 0213 1899 |
Giải sáu |
568 558 529 |
Giải bảy |
44 24 37 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | | 4,5,6,9 | 1 | 3,4,72 | | 2 | 4,5,7,9 | 1,72 | 3 | 7 | 1,2,4 | 4 | 0,1,4,6 7,8 | 2 | 5 | 1,8 | 4,9 | 6 | 0,1,8,9 | 12,2,3,4 | 7 | 32,8 | 4,5,6,7 | 8 | | 2,6,9 | 9 | 1,6,9 |
|
13CR-14CR-9CR-3CR-7CR-12CR-15CR-19CR
|
Giải ĐB |
93178 |
Giải nhất |
49592 |
Giải nhì |
64119 45960 |
Giải ba |
32137 68827 28080 32189 58244 14627 |
Giải tư |
7688 4100 2489 4062 |
Giải năm |
0011 2061 5417 1645 3408 5727 |
Giải sáu |
258 412 013 |
Giải bảy |
08 11 61 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0,82 | 12,62 | 1 | 12,2,3,7 9 | 1,6,9 | 2 | 73 | 1 | 3 | 4,7 | 3,4 | 4 | 4,5 | 4 | 5 | 8 | | 6 | 0,12,2 | 1,23,3 | 7 | 8 | 02,5,7,8 | 8 | 0,8,92 | 1,82 | 9 | 2 |
|
5CQ-17CQ-10CQ-19CQ-16CQ-2CQ-15CQ-12CQ
|
Giải ĐB |
47521 |
Giải nhất |
07540 |
Giải nhì |
75731 73475 |
Giải ba |
91273 55144 86736 99900 82341 11775 |
Giải tư |
4831 7851 5581 2662 |
Giải năm |
4138 8878 7384 1966 7257 5976 |
Giải sáu |
206 459 399 |
Giải bảy |
66 61 51 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,6,7 | 2,32,4,52 6,8 | 1 | | 6 | 2 | 1 | 7 | 3 | 12,6,8 | 4,8 | 4 | 0,1,4 | 72 | 5 | 12,7,9 | 0,3,62,7 | 6 | 1,2,62 | 0,5 | 7 | 3,52,6,8 | 3,7 | 8 | 1,4 | 5,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|