|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
1YE-15YE-12YE-10YE-8YE-5YE
|
Giải ĐB |
11724 |
Giải nhất |
98298 |
Giải nhì |
19917 53982 |
Giải ba |
09894 85689 21669 68513 50670 77330 |
Giải tư |
1580 7154 6751 2983 |
Giải năm |
7989 0174 4014 8953 5493 8885 |
Giải sáu |
459 607 700 |
Giải bảy |
95 97 40 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,7 8 | 0 | 0,7 | 5 | 1 | 3,4,7 | 8 | 2 | 4 | 1,5,8,9 | 3 | 0 | 1,2,5,7 9 | 4 | 0 | 8,9 | 5 | 1,3,4,9 | | 6 | 9 | 0,1,9 | 7 | 0,4 | 9 | 8 | 0,2,3,5 92 | 5,6,82,9 | 9 | 3,4,5,7 8,9 |
|
10YF-14YF-1YF-3YF-13YF-7YF-19YF-8YF
|
Giải ĐB |
13720 |
Giải nhất |
08293 |
Giải nhì |
39853 99463 |
Giải ba |
40902 18299 67472 71197 09602 98672 |
Giải tư |
6266 7877 7531 1382 |
Giải năm |
8533 8041 0107 1775 2242 9568 |
Giải sáu |
692 139 713 |
Giải bảy |
00 90 14 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0,22,7 | 3,4,6 | 1 | 3,4 | 02,4,72,8 9 | 2 | 0 | 1,3,5,6 9 | 3 | 1,3,9 | 1 | 4 | 1,2 | 7 | 5 | 3 | 6 | 6 | 1,3,6,8 | 0,7,9 | 7 | 22,5,7 | 6 | 8 | 2 | 3,9 | 9 | 0,2,3,7 9 |
|
5YG-2YG-8YG-10YG-3YG-14YG
|
Giải ĐB |
59722 |
Giải nhất |
39954 |
Giải nhì |
82710 03209 |
Giải ba |
78624 32001 43234 62757 70781 81883 |
Giải tư |
8076 8791 9056 0768 |
Giải năm |
6452 1096 3635 6305 6223 8703 |
Giải sáu |
457 589 380 |
Giải bảy |
92 33 70 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 1,3,5,9 | 0,8,9 | 1 | 0 | 2,5,9 | 2 | 2,3,4 | 0,2,3,8 | 3 | 3,4,5,8 | 2,3,5 | 4 | | 0,3 | 5 | 2,4,6,72 | 5,7,9 | 6 | 8 | 52 | 7 | 0,6 | 3,6 | 8 | 0,1,3,9 | 0,8 | 9 | 1,2,6 |
|
13YH-1YH-2YH-9YH-15YH-4YH
|
Giải ĐB |
56650 |
Giải nhất |
37406 |
Giải nhì |
50515 25911 |
Giải ba |
41234 89462 16592 53472 18697 36227 |
Giải tư |
3240 6790 0262 3750 |
Giải năm |
3676 9266 7549 9781 1704 3680 |
Giải sáu |
405 446 442 |
Giải bảy |
49 45 59 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52,8,9 | 0 | 4,5,6 | 1,2,8 | 1 | 1,5 | 4,62,7,9 | 2 | 1,7 | | 3 | 4 | 0,3 | 4 | 0,2,5,6 92 | 0,1,4 | 5 | 02,9 | 0,4,6,7 | 6 | 22,6 | 2,9 | 7 | 2,6 | | 8 | 0,1 | 42,5 | 9 | 0,2,7 |
|
|
Giải ĐB |
73132 |
Giải nhất |
07023 |
Giải nhì |
20680 11439 |
Giải ba |
90823 34894 66864 31763 56916 32737 |
Giải tư |
7532 1372 5554 4557 |
Giải năm |
9339 3954 0197 9470 3478 3924 |
Giải sáu |
827 958 726 |
Giải bảy |
03 31 52 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 3 | 3 | 1 | 0,6 | 32,5,7 | 2 | 32,4,6,7 | 0,22,6 | 3 | 1,22,7,92 | 2,52,6,9 | 4 | | | 5 | 2,42,7,8 | 1,2 | 6 | 3,4 | 2,3,5,9 | 7 | 0,2,8 | 5,7 | 8 | 0 | 32 | 9 | 4,7 |
|
10YL-12YL-15YL-14YL-2YL-1YL
|
Giải ĐB |
63768 |
Giải nhất |
07404 |
Giải nhì |
76409 96941 |
Giải ba |
36081 69640 53912 46658 14279 54968 |
Giải tư |
5802 8956 7809 3074 |
Giải năm |
0262 5994 3823 7323 3169 7052 |
Giải sáu |
598 735 736 |
Giải bảy |
93 87 75 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,2,4,92 | 4,8 | 1 | 2 | 0,1,5,6 | 2 | 32 | 22,9 | 3 | 5,6 | 0,7,9 | 4 | 0,1 | 3,7 | 5 | 2,6,8 | 3,5 | 6 | 2,82,9 | 8 | 7 | 4,5,9 | 5,62,9 | 8 | 1,7 | 02,6,7 | 9 | 3,4,8 |
|
3YM-7YM-4YM-9YM-12YM-10YM
|
Giải ĐB |
35902 |
Giải nhất |
31314 |
Giải nhì |
95602 40508 |
Giải ba |
88800 91768 96669 72035 32840 02228 |
Giải tư |
7304 9775 0393 2766 |
Giải năm |
9414 1229 3791 2810 9720 9332 |
Giải sáu |
840 864 219 |
Giải bảy |
40 66 26 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,43 | 0 | 0,22,4,8 | 9 | 1 | 0,42,9 | 02,2,3 | 2 | 0,2,6,8 9 | 9 | 3 | 2,5 | 0,12,6 | 4 | 03 | 3,7 | 5 | | 2,62 | 6 | 4,62,8,9 | | 7 | 5 | 0,2,6 | 8 | | 1,2,6 | 9 | 1,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|