|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
62609 |
Giải nhất |
53142 |
Giải nhì |
13097 95979 |
Giải ba |
67322 03009 05080 08283 10593 11060 |
Giải tư |
0834 4106 7269 7377 |
Giải năm |
5370 7594 2189 8276 9405 3503 |
Giải sáu |
863 905 236 |
Giải bảy |
08 55 71 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8 | 0 | 3,52,6,8 92 | 7 | 1 | | 2,4 | 2 | 2,8 | 0,6,8,9 | 3 | 4,6 | 3,9 | 4 | 2 | 02,5 | 5 | 5 | 0,3,7 | 6 | 0,3,9 | 7,9 | 7 | 0,1,6,7 9 | 0,2 | 8 | 0,3,9 | 02,6,7,8 | 9 | 3,4,7 |
|
|
Giải ĐB |
13766 |
Giải nhất |
19837 |
Giải nhì |
07606 42385 |
Giải ba |
47087 56438 91653 69267 03282 21195 |
Giải tư |
4577 2896 7929 7377 |
Giải năm |
0334 7000 5916 4124 6482 5611 |
Giải sáu |
038 407 382 |
Giải bảy |
60 20 07 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6 | 0 | 0,2,6,72 | 1 | 1 | 1,6 | 0,83 | 2 | 0,4,9 | 5 | 3 | 4,7,82 | 2,3 | 4 | | 8,9 | 5 | 3 | 0,1,6,9 | 6 | 0,6,7 | 02,3,6,72 8 | 7 | 72 | 32 | 8 | 23,5,7 | 2 | 9 | 5,6 |
|
|
Giải ĐB |
85298 |
Giải nhất |
66584 |
Giải nhì |
94021 07197 |
Giải ba |
23194 03782 45695 22526 52121 46928 |
Giải tư |
6912 9705 9023 7075 |
Giải năm |
3271 8761 0728 8341 3853 0942 |
Giải sáu |
649 301 994 |
Giải bảy |
45 15 80 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,5 | 0,22,4,6 7 | 1 | 2,5 | 1,4,8 | 2 | 12,3,6,82 | 2,5 | 3 | | 8,92 | 4 | 1,2,5,6 9 | 0,1,4,7 9 | 5 | 3 | 2,4 | 6 | 1 | 9 | 7 | 1,5 | 22,9 | 8 | 0,2,4 | 4 | 9 | 42,5,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
45021 |
Giải nhất |
55703 |
Giải nhì |
20737 49866 |
Giải ba |
12573 08149 30138 42233 81144 58368 |
Giải tư |
5985 7114 1848 0609 |
Giải năm |
6604 4030 5049 7928 9347 1079 |
Giải sáu |
310 543 685 |
Giải bảy |
37 32 76 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 3,4,9 | 1,2 | 1 | 0,1,4 | 3 | 2 | 1,8 | 0,3,4,7 | 3 | 0,2,3,72 8 | 0,1,4 | 4 | 3,4,7,8 92 | 82 | 5 | | 6,7 | 6 | 6,8 | 32,4 | 7 | 3,6,9 | 2,3,4,6 | 8 | 52 | 0,42,7 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
04264 |
Giải nhất |
96456 |
Giải nhì |
99052 48761 |
Giải ba |
44584 27694 78373 44863 43756 94263 |
Giải tư |
5759 4607 1138 8062 |
Giải năm |
6634 6713 2011 2719 0417 9972 |
Giải sáu |
512 351 340 |
Giải bảy |
16 68 50 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 7 | 1,5,6 | 1 | 1,2,3,6 7,9 | 1,5,6,7 | 2 | | 1,62,7 | 3 | 4,7,8 | 3,6,8,9 | 4 | 0 | | 5 | 0,1,2,62 9 | 1,52 | 6 | 1,2,32,4 8 | 0,1,3 | 7 | 2,3 | 3,6 | 8 | 4 | 1,5 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
77077 |
Giải nhất |
48702 |
Giải nhì |
23011 99759 |
Giải ba |
78846 68986 58101 27193 66390 09104 |
Giải tư |
3736 0930 4848 2549 |
Giải năm |
4118 2092 6080 1517 6105 7360 |
Giải sáu |
723 556 184 |
Giải bảy |
34 83 24 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8,9 | 0 | 1,2,4,5 | 0,1 | 1 | 1,7,8 | 0,6,9 | 2 | 3,4 | 2,8,9 | 3 | 0,4,6 | 0,2,3,8 | 4 | 6,8,9 | 0 | 5 | 6,9 | 3,4,5,8 | 6 | 0,2 | 1,7 | 7 | 7 | 1,4 | 8 | 0,3,4,6 | 4,5 | 9 | 0,2,3 |
|
|
Giải ĐB |
88149 |
Giải nhất |
20508 |
Giải nhì |
61872 45785 |
Giải ba |
71055 20120 24052 34290 85185 24538 |
Giải tư |
0120 1273 4303 6274 |
Giải năm |
7176 9839 5585 9311 3314 1977 |
Giải sáu |
306 647 616 |
Giải bảy |
26 07 93 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,9 | 0 | 3,6,7,8 | 1 | 1 | 1,4,6 | 5,7 | 2 | 02,6 | 0,7,9 | 3 | 8,9 | 1,7 | 4 | 7,9 | 5,83 | 5 | 2,5 | 0,1,2,7 8 | 6 | | 0,4,7 | 7 | 2,3,4,6 7 | 0,3 | 8 | 53,6 | 3,4 | 9 | 0,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|