|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12080 |
Giải nhất |
61940 |
Giải nhì |
12075 86357 |
Giải ba |
60774 20891 32679 31362 92880 10443 |
Giải tư |
5990 0638 1999 7131 |
Giải năm |
9222 6080 2032 1661 7946 3061 |
Giải sáu |
218 324 823 |
Giải bảy |
78 34 74 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,83,9 | 0 | | 3,62,9 | 1 | 8 | 2,3,6 | 2 | 2,3,4 | 2,4 | 3 | 1,2,4,8 | 2,3,72 | 4 | 0,3,6 | 7 | 5 | 0,7 | 4 | 6 | 12,2 | 5 | 7 | 42,5,8,9 | 1,3,7 | 8 | 03 | 7,9 | 9 | 0,1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77572 |
Giải nhất |
53785 |
Giải nhì |
35521 41602 |
Giải ba |
79883 62281 78325 98808 59388 14664 |
Giải tư |
7228 3862 3772 8466 |
Giải năm |
1843 4822 6631 0952 5135 6968 |
Giải sáu |
990 284 845 |
Giải bảy |
20 89 42 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 2,8 | 2,3,8 | 1 | 3 | 0,2,4,5 6,72 | 2 | 0,1,2,5 8 | 1,4,8 | 3 | 1,5 | 6,8 | 4 | 2,3,5 | 2,3,4,8 | 5 | 2 | 6 | 6 | 2,4,6,8 | | 7 | 22 | 0,2,6,8 | 8 | 1,3,4,5 8,9 | 8 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15241 |
Giải nhất |
95542 |
Giải nhì |
07274 60342 |
Giải ba |
80494 00330 56946 02754 63898 08360 |
Giải tư |
8448 1386 4753 0584 |
Giải năm |
8847 5314 1137 1314 4041 7076 |
Giải sáu |
451 223 467 |
Giải bảy |
65 76 03 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 3 | 42,5 | 1 | 42 | 42 | 2 | 3 | 0,2,5 | 3 | 0,7 | 12,5,7,8 9 | 4 | 12,22,6,7 8 | 6 | 5 | 1,3,4 | 4,72,8 | 6 | 0,5,7 | 3,4,6 | 7 | 4,62 | 4,92 | 8 | 4,6 | | 9 | 4,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85746 |
Giải nhất |
37961 |
Giải nhì |
37448 49568 |
Giải ba |
38091 85405 42617 86311 18798 06186 |
Giải tư |
2036 3967 8774 3154 |
Giải năm |
5244 4259 3078 9469 8806 1461 |
Giải sáu |
586 346 062 |
Giải bảy |
63 43 86 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6 | 1,62,9 | 1 | 1,7 | 62 | 2 | | 4,6 | 3 | 6 | 4,5,7 | 4 | 3,4,62,8 | 0 | 5 | 4,9 | 0,3,42,83 | 6 | 12,22,3,7 8,9 | 1,6 | 7 | 4,8 | 4,6,7,9 | 8 | 63 | 5,6 | 9 | 1,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38275 |
Giải nhất |
98803 |
Giải nhì |
67483 70904 |
Giải ba |
91733 39899 01652 41849 92080 99984 |
Giải tư |
1011 3532 3619 8623 |
Giải năm |
3129 5078 8659 1371 9257 7591 |
Giải sáu |
426 268 237 |
Giải bảy |
91 57 01 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,3,4 | 0,1,7,92 | 1 | 1,9 | 3,5 | 2 | 3,6,9 | 0,2,3,8 | 3 | 2,3,7 | 0,82 | 4 | 9 | 7 | 5 | 2,72,9 | 2 | 6 | 8 | 3,52 | 7 | 1,5,8 | 6,7 | 8 | 0,3,42 | 1,2,4,5 9 | 9 | 12,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22598 |
Giải nhất |
23405 |
Giải nhì |
53750 21085 |
Giải ba |
64986 92478 11384 87068 56209 71261 |
Giải tư |
4013 1657 0204 6123 |
Giải năm |
3677 0102 1487 0748 8289 1763 |
Giải sáu |
360 247 804 |
Giải bảy |
63 50 73 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6 | 0 | 2,42,5,9 | 6 | 1 | 3 | 0 | 2 | 3 | 1,2,62,7 | 3 | | 02,8 | 4 | 7,8 | 0,82 | 5 | 02,7 | 8 | 6 | 0,1,32,8 | 4,5,7,8 | 7 | 3,7,8 | 4,6,7,9 | 8 | 4,52,6,7 9 | 0,8 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54106 |
Giải nhất |
24639 |
Giải nhì |
22269 13471 |
Giải ba |
57941 61791 35939 23952 68170 07934 |
Giải tư |
9512 5140 1109 2377 |
Giải năm |
9013 7675 5951 4844 5875 2003 |
Giải sáu |
289 185 978 |
Giải bảy |
31 69 35 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 3,6,7,9 | 3,4,5,7 9 | 1 | 2,3 | 1,5 | 2 | | 0,1 | 3 | 1,4,5,92 | 3,4 | 4 | 0,1,4 | 3,72,8 | 5 | 1,2 | 0 | 6 | 92 | 0,7 | 7 | 0,1,52,7 8 | 7 | 8 | 5,9 | 0,32,62,8 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|