|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22634 |
Giải nhất |
35891 |
Giải nhì |
98498 02981 |
Giải ba |
78122 81737 43115 37879 44126 41459 |
Giải tư |
9112 7240 1935 6925 |
Giải năm |
9338 9707 1359 3589 7922 8623 |
Giải sáu |
171 719 518 |
Giải bảy |
39 73 12 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7,8 | 7,8,9 | 1 | 22,5,8,9 | 12,22 | 2 | 22,3,5,6 | 2,7 | 3 | 4,5,7,8 9 | 3 | 4 | 0 | 1,2,3 | 5 | 92 | 2 | 6 | | 0,3 | 7 | 1,3,9 | 0,1,3,9 | 8 | 1,9 | 1,3,52,7 8 | 9 | 1,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24761 |
Giải nhất |
58666 |
Giải nhì |
28308 39967 |
Giải ba |
02024 64510 67193 81973 08243 87974 |
Giải tư |
0702 4552 3744 9475 |
Giải năm |
3542 6900 7579 4222 8121 8718 |
Giải sáu |
406 084 882 |
Giải bảy |
91 28 42 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,2,6,8 9 | 2,6,9 | 1 | 0,8 | 0,2,42,5 8 | 2 | 1,2,4,8 | 4,7,9 | 3 | | 2,4,7,8 | 4 | 22,3,4 | 7 | 5 | 2 | 0,6 | 6 | 1,6,7 | 6 | 7 | 3,4,5,9 | 0,1,2 | 8 | 2,4 | 0,7 | 9 | 1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97429 |
Giải nhất |
69970 |
Giải nhì |
45254 92450 |
Giải ba |
67564 07965 93663 30437 22118 57142 |
Giải tư |
9464 4476 4995 3757 |
Giải năm |
4129 8247 1825 7578 5818 3270 |
Giải sáu |
617 251 872 |
Giải bảy |
98 33 07 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,72 | 0 | 7 | 5 | 1 | 7,82 | 4,7 | 2 | 5,92 | 3,6 | 3 | 3,7 | 5,62 | 4 | 2,7 | 2,6,92 | 5 | 0,1,4,7 | 7 | 6 | 3,42,5 | 0,1,3,4 5 | 7 | 02,2,6,8 | 12,7,9 | 8 | | 22 | 9 | 52,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69378 |
Giải nhất |
65685 |
Giải nhì |
66587 99601 |
Giải ba |
15449 55534 89399 52974 08876 98058 |
Giải tư |
7831 7080 2585 5723 |
Giải năm |
2692 6788 8815 0800 3299 6620 |
Giải sáu |
737 969 115 |
Giải bảy |
82 34 92 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8 | 0 | 0,1 | 0,3 | 1 | 52 | 8,92 | 2 | 0,3 | 2 | 3 | 1,42,7 | 32,7 | 4 | 9 | 12,82 | 5 | 82 | 7 | 6 | 9 | 3,8 | 7 | 4,6,8 | 52,7,8 | 8 | 0,2,52,7 8 | 4,6,92 | 9 | 22,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63183 |
Giải nhất |
45662 |
Giải nhì |
25000 77239 |
Giải ba |
62466 34102 41697 15478 77743 12897 |
Giải tư |
9032 9084 7179 8637 |
Giải năm |
5754 4429 6558 4745 0543 4994 |
Giải sáu |
735 216 379 |
Giải bảy |
38 88 24 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2 | | 1 | 2,6 | 0,1,3,6 | 2 | 4,9 | 42,8 | 3 | 2,5,7,8 9 | 2,5,8,9 | 4 | 32,5 | 3,4 | 5 | 4,8 | 1,6 | 6 | 2,6 | 3,92 | 7 | 8,92 | 3,5,7,8 | 8 | 3,4,8 | 2,3,72 | 9 | 4,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12080 |
Giải nhất |
61940 |
Giải nhì |
12075 86357 |
Giải ba |
60774 20891 32679 31362 92880 10443 |
Giải tư |
5990 0638 1999 7131 |
Giải năm |
9222 6080 2032 1661 7946 3061 |
Giải sáu |
218 324 823 |
Giải bảy |
78 34 74 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,83,9 | 0 | | 3,62,9 | 1 | 8 | 2,3,6 | 2 | 2,3,4 | 2,4 | 3 | 1,2,4,8 | 2,3,72 | 4 | 0,3,6 | 7 | 5 | 0,7 | 4 | 6 | 12,2 | 5 | 7 | 42,5,8,9 | 1,3,7 | 8 | 03 | 7,9 | 9 | 0,1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77572 |
Giải nhất |
53785 |
Giải nhì |
35521 41602 |
Giải ba |
79883 62281 78325 98808 59388 14664 |
Giải tư |
7228 3862 3772 8466 |
Giải năm |
1843 4822 6631 0952 5135 6968 |
Giải sáu |
990 284 845 |
Giải bảy |
20 89 42 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 2,8 | 2,3,8 | 1 | 3 | 0,2,4,5 6,72 | 2 | 0,1,2,5 8 | 1,4,8 | 3 | 1,5 | 6,8 | 4 | 2,3,5 | 2,3,4,8 | 5 | 2 | 6 | 6 | 2,4,6,8 | | 7 | 22 | 0,2,6,8 | 8 | 1,3,4,5 8,9 | 8 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|