|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
102544 |
Giải nhất |
00710 |
Giải nhì |
26428 |
Giải ba |
19975 79461 |
Giải tư |
46665 20709 74203 98752 70419 77992 79360 |
Giải năm |
0720 |
Giải sáu |
9086 4592 5942 |
Giải bảy |
823 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,6 | 0 | 0,3,9 | 6 | 1 | 0,9 | 4,5,92 | 2 | 0,3,8 | 0,2 | 3 | | 4 | 4 | 2,4 | 6,7 | 5 | 2 | 8 | 6 | 0,1,5 | | 7 | 5 | 2 | 8 | 6 | 0,1 | 9 | 22 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
260859 |
Giải nhất |
87979 |
Giải nhì |
36627 |
Giải ba |
00190 90536 |
Giải tư |
15933 38973 49960 78302 29951 82717 26097 |
Giải năm |
6307 |
Giải sáu |
6820 6543 6016 |
Giải bảy |
107 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 2,72 | 5 | 1 | 6,7 | 0 | 2 | 0,7 | 3,4,7,8 | 3 | 3,6 | | 4 | 3 | | 5 | 1,9 | 1,3 | 6 | 0 | 02,1,2,9 | 7 | 3,9 | | 8 | 3 | 5,7 | 9 | 0,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
509020 |
Giải nhất |
11230 |
Giải nhì |
49204 |
Giải ba |
66995 35095 |
Giải tư |
67327 06321 67770 37028 82142 05928 43654 |
Giải năm |
6051 |
Giải sáu |
8606 2820 6187 |
Giải bảy |
090 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,7,9 | 0 | 4,6 | 2,5 | 1 | | 4 | 2 | 02,1,7,82 | | 3 | 0 | 0,5,8 | 4 | 2 | 92 | 5 | 1,4 | 0 | 6 | | 2,8 | 7 | 0 | 22 | 8 | 4,7 | | 9 | 0,52 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
038004 |
Giải nhất |
41110 |
Giải nhì |
11885 |
Giải ba |
22854 90718 |
Giải tư |
93586 09174 25645 70133 56789 51819 16941 |
Giải năm |
2246 |
Giải sáu |
4281 6105 5320 |
Giải bảy |
416 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 4,5 | 4,8 | 1 | 0,6,8,9 | | 2 | 0 | 3 | 3 | 3 | 0,5,7 | 4 | 1,5,6 | 0,4,8 | 5 | 4 | 1,4,8 | 6 | | | 7 | 4,9 | 1 | 8 | 1,5,6,9 | 1,7,8 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
036550 |
Giải nhất |
44970 |
Giải nhì |
22387 |
Giải ba |
87264 30227 |
Giải tư |
49874 12625 69080 69362 92169 75479 64424 |
Giải năm |
7647 |
Giải sáu |
2325 8894 4824 |
Giải bảy |
299 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | | | 1 | | 6 | 2 | 42,52,72 | | 3 | | 22,6,7,9 | 4 | 7 | 22 | 5 | 0 | | 6 | 2,4,9 | 22,4,8 | 7 | 0,4,9 | | 8 | 0,7 | 6,7,9 | 9 | 4,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
503204 |
Giải nhất |
22960 |
Giải nhì |
87564 |
Giải ba |
77929 98870 |
Giải tư |
51586 13953 93751 16829 23338 88955 76252 |
Giải năm |
9164 |
Giải sáu |
0790 1631 8130 |
Giải bảy |
568 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7,9 | 0 | 4,6 | 3,5 | 1 | | 5 | 2 | 92 | 5 | 3 | 0,1,8 | 0,62 | 4 | | 5 | 5 | 1,2,3,5 | 0,8 | 6 | 0,42,8 | | 7 | 0 | 3,6 | 8 | 6 | 22 | 9 | 0 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
088363 |
Giải nhất |
17822 |
Giải nhì |
87483 |
Giải ba |
45251 63130 |
Giải tư |
59375 97305 43792 72160 96604 35365 84733 |
Giải năm |
9136 |
Giải sáu |
9668 7358 2640 |
Giải bảy |
087 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 2,4,5 | 5 | 1 | | 0,2,9 | 2 | 2 | 3,6,8 | 3 | 0,3,6 | 0 | 4 | 0 | 0,6,7 | 5 | 1,8 | 3 | 6 | 0,3,5,8 | 8 | 7 | 5 | 5,6 | 8 | 3,7 | | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|