|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
77297 |
Giải nhất |
82898 |
Giải nhì |
46098 |
Giải ba |
97036 71558 |
Giải tư |
75425 45104 01379 13990 85963 54130 73075 |
Giải năm |
6661 |
Giải sáu |
8856 5608 3369 |
Giải bảy |
876 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 4,8 | 6 | 1 | | 4 | 2 | 5 | 6 | 3 | 0,6 | 0 | 4 | 2 | 2,7 | 5 | 6,8 | 3,5,7 | 6 | 1,3,9 | 9 | 7 | 5,6,9 | 0,5,92 | 8 | | 6,7 | 9 | 0,7,82 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
73713 |
Giải nhất |
09766 |
Giải nhì |
82793 |
Giải ba |
06390 67432 |
Giải tư |
14156 63975 31840 89796 26627 70548 39694 |
Giải năm |
7257 |
Giải sáu |
8538 7037 8909 |
Giải bảy |
428 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 9 | | 1 | 3 | 3 | 2 | 7,8 | 1,6,9 | 3 | 2,7,8 | 9 | 4 | 0,8 | 7 | 5 | 6,7 | 5,6,9 | 6 | 3,6 | 2,3,5 | 7 | 5 | 2,3,4 | 8 | | 0 | 9 | 0,3,4,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
77118 |
Giải nhất |
05675 |
Giải nhì |
20357 |
Giải ba |
08601 86024 |
Giải tư |
40873 28289 54877 32696 32887 70323 13971 |
Giải năm |
0411 |
Giải sáu |
5165 5445 4686 |
Giải bảy |
138 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,1,7 | 1 | 1,82 | | 2 | 3,4 | 2,7 | 3 | 8 | 2 | 4 | 5 | 4,6,7 | 5 | 7 | 8,9 | 6 | 5 | 5,7,8 | 7 | 1,3,5,7 | 12,3 | 8 | 6,7,9 | 8 | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
43045 |
Giải nhất |
97247 |
Giải nhì |
38824 |
Giải ba |
43368 61416 |
Giải tư |
29311 64110 54125 23268 68404 67631 25537 |
Giải năm |
7555 |
Giải sáu |
1573 2812 9341 |
Giải bảy |
344 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4 | 1,3,4 | 1 | 0,1,2,6 | 1 | 2 | 4,5 | 7 | 3 | 1,7 | 0,2,4 | 4 | 1,4,5,7 | 2,4,5 | 5 | 5 | 1,7 | 6 | 82 | 3,4 | 7 | 3,6 | 62 | 8 | | | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
00494 |
Giải nhất |
13786 |
Giải nhì |
29636 |
Giải ba |
13867 25568 |
Giải tư |
52910 13163 18163 82183 17732 80949 04794 |
Giải năm |
4652 |
Giải sáu |
2599 1345 3448 |
Giải bảy |
451 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 5 | 1 | 0 | 3,5 | 2 | | 62,8 | 3 | 2,6 | 92 | 4 | 5,8,9 | 4 | 5 | 1,2 | 3,8 | 6 | 32,7,8 | 6 | 7 | | 4,6 | 8 | 3,6,9 | 4,8,9 | 9 | 42,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
65052 |
Giải nhất |
27463 |
Giải nhì |
74210 |
Giải ba |
72802 00101 |
Giải tư |
38396 08559 45660 59627 49873 54764 83658 |
Giải năm |
5952 |
Giải sáu |
0049 0926 9537 |
Giải bảy |
780 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | 1,2 | 0 | 1 | 0 | 0,52 | 2 | 6,7 | 6,7 | 3 | 7 | 6 | 4 | 9 | | 5 | 22,8,9 | 2,9 | 6 | 0,3,4,7 | 2,3,6 | 7 | 3 | 5 | 8 | 0 | 4,5 | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
23811 |
Giải nhất |
56531 |
Giải nhì |
29141 |
Giải ba |
18052 97196 |
Giải tư |
40879 72397 45731 48660 29209 91439 13407 |
Giải năm |
9404 |
Giải sáu |
2105 5305 9800 |
Giải bảy |
354 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,2,4,52 7,9 | 1,32,4 | 1 | 1 | 0,5 | 2 | | | 3 | 12,9 | 0,5 | 4 | 1 | 02 | 5 | 2,4 | 9 | 6 | 0 | 0,9 | 7 | 9 | | 8 | | 0,3,7 | 9 | 6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|