|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
60349 |
Giải nhất |
80053 |
Giải nhì |
83090 |
Giải ba |
93711 28253 |
Giải tư |
48875 44031 22545 52916 03825 73095 05836 |
Giải năm |
5945 |
Giải sáu |
9672 6190 2803 |
Giải bảy |
590 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 93 | 0 | 3 | 1,3 | 1 | 1,6 | 7 | 2 | 5 | 0,52 | 3 | 1,6 | 5 | 4 | 52,9 | 2,42,7,9 | 5 | 32,4 | 1,3 | 6 | | | 7 | 2,5 | | 8 | | 4 | 9 | 03,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
24938 |
Giải nhất |
26339 |
Giải nhì |
48986 |
Giải ba |
43526 96617 |
Giải tư |
87188 26195 59874 37128 31386 55209 08582 |
Giải năm |
4251 |
Giải sáu |
2362 9760 5313 |
Giải bảy |
642 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | 4,5 | 1 | 3,7 | 4,6,8 | 2 | 6,8 | 1 | 3 | 8,9 | 7 | 4 | 1,2 | 9 | 5 | 1 | 2,82 | 6 | 0,2 | 1 | 7 | 4 | 2,3,8 | 8 | 2,62,8 | 0,3 | 9 | 5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
41471 |
Giải nhất |
49504 |
Giải nhì |
48611 |
Giải ba |
00563 29923 |
Giải tư |
29012 52677 52094 65038 97518 60197 75086 |
Giải năm |
5386 |
Giải sáu |
6895 6903 6943 |
Giải bảy |
223 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4 | 1,7 | 1 | 1,2,8 | 1 | 2 | 32 | 0,22,4,5 6 | 3 | 8 | 0,9 | 4 | 3 | 9 | 5 | 3 | 82 | 6 | 3 | 7,9 | 7 | 1,7 | 1,3 | 8 | 62 | | 9 | 4,5,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
85803 |
Giải nhất |
57382 |
Giải nhì |
44647 |
Giải ba |
67066 23249 |
Giải tư |
58613 36157 47461 11024 18985 78248 89481 |
Giải năm |
3358 |
Giải sáu |
0191 5578 8813 |
Giải bảy |
114 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 6,8,9 | 1 | 32,4 | 8 | 2 | 4 | 0,12 | 3 | | 1,2,7 | 4 | 7,8,9 | 8 | 5 | 7,8 | 6 | 6 | 1,6 | 4,5 | 7 | 4,8 | 4,5,7 | 8 | 1,2,5 | 4 | 9 | 1 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
19665 |
Giải nhất |
11865 |
Giải nhì |
57814 |
Giải ba |
79744 46620 |
Giải tư |
13285 37831 52195 88622 75309 18095 57362 |
Giải năm |
5845 |
Giải sáu |
2431 7311 6536 |
Giải bảy |
387 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 9 | 1,32 | 1 | 1,4 | 2,6 | 2 | 0,2,3 | 2 | 3 | 12,6 | 1,4 | 4 | 4,5 | 4,62,8,92 | 5 | | 3 | 6 | 2,52 | 8 | 7 | | | 8 | 5,7 | 0 | 9 | 52 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
55670 |
Giải nhất |
99001 |
Giải nhì |
44989 |
Giải ba |
23971 11532 |
Giải tư |
91123 76588 50941 06595 71419 46881 49769 |
Giải năm |
2710 |
Giải sáu |
7459 4380 6826 |
Giải bảy |
490 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8,9 | 0 | 1 | 0,4,7,8 | 1 | 0,9 | 3 | 2 | 3,6 | 2,3 | 3 | 2,3 | | 4 | 1 | 9 | 5 | 9 | 2 | 6 | 9 | | 7 | 0,1 | 8 | 8 | 0,1,8,9 | 1,5,6,8 | 9 | 0,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
62722 |
Giải nhất |
90502 |
Giải nhì |
81099 |
Giải ba |
20488 62828 |
Giải tư |
52934 87549 50313 20205 12024 29723 79336 |
Giải năm |
6769 |
Giải sáu |
4263 4706 3841 |
Giải bảy |
516 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5,6 | 4 | 1 | 3,6 | 0,2 | 2 | 2,3,4,8 | 1,2,6 | 3 | 4,6 | 2,3 | 4 | 1,9 | 0,6 | 5 | | 0,1,3 | 6 | 3,5,9 | | 7 | | 2,8 | 8 | 8 | 4,6,9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
75106 |
Giải nhất |
85266 |
Giải nhì |
03162 |
Giải ba |
21040 23606 |
Giải tư |
91446 10465 94231 94653 59375 39079 83497 |
Giải năm |
2416 |
Giải sáu |
9817 9323 6852 |
Giải bảy |
944 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 62 | 3 | 1 | 6,7 | 5,6,9 | 2 | 3 | 2,5 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0,4,6 | 6,7 | 5 | 2,3 | 02,1,4,6 | 6 | 2,5,6 | 1,9 | 7 | 5,9 | | 8 | | 7 | 9 | 2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|