|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
771033 |
Giải nhất |
61376 |
Giải nhì |
55154 |
Giải ba |
73030 32643 |
Giải tư |
02046 21974 45184 03211 30021 99142 49061 |
Giải năm |
3763 |
Giải sáu |
5047 0828 5677 |
Giải bảy |
684 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 1,2,6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 1,8 | 3,4,6 | 3 | 0,3 | 5,7,82 | 4 | 2,3,6,7 | | 5 | 4 | 4,6,7 | 6 | 1,3,6 | 4,7 | 7 | 4,6,7 | 2 | 8 | 42 | | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
557810 |
Giải nhất |
00502 |
Giải nhì |
07571 |
Giải ba |
03888 39639 |
Giải tư |
40676 41619 00689 36521 91486 05354 39096 |
Giải năm |
6328 |
Giải sáu |
5076 8608 9181 |
Giải bảy |
666 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 2,8 | 2,7,8 | 1 | 0,9 | 0 | 2 | 1,8 | | 3 | 9 | 5 | 4 | | | 5 | 0,4 | 6,72,8,9 | 6 | 6 | | 7 | 1,62 | 0,2,8 | 8 | 1,6,8,9 | 1,3,8 | 9 | 6 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
807460 |
Giải nhất |
68987 |
Giải nhì |
54256 |
Giải ba |
80386 26583 |
Giải tư |
02426 15894 43212 80272 96936 29779 30998 |
Giải năm |
3968 |
Giải sáu |
0566 8887 8101 |
Giải bảy |
719 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2,9 | 1,7,9 | 2 | 6 | 8 | 3 | 6 | 9 | 4 | | | 5 | 6 | 2,3,5,6 8 | 6 | 0,6,8 | 82 | 7 | 2,9 | 6,9 | 8 | 3,6,72 | 1,7 | 9 | 2,4,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
236392 |
Giải nhất |
24415 |
Giải nhì |
06214 |
Giải ba |
16209 14332 |
Giải tư |
73706 81174 99003 84829 73882 94580 28568 |
Giải năm |
4840 |
Giải sáu |
2969 1403 3901 |
Giải bảy |
047 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | 1,32,6,9 | 0 | 1 | 4,5 | 3,8,9 | 2 | 9 | 02 | 3 | 2 | 1,7 | 4 | 0,7 | 1 | 5 | | 0 | 6 | 8,9 | 4 | 7 | 0,4 | 6 | 8 | 0,2 | 0,2,6 | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
392878 |
Giải nhất |
25923 |
Giải nhì |
26728 |
Giải ba |
13683 95581 |
Giải tư |
37407 33560 35756 47889 87077 20806 69745 |
Giải năm |
4577 |
Giải sáu |
4523 7875 7632 |
Giải bảy |
732 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 6,7 | 8 | 1 | | 32 | 2 | 32,8 | 22,8 | 3 | 22,9 | | 4 | 5 | 4,7 | 5 | 6 | 0,5 | 6 | 0 | 0,72 | 7 | 5,72,8 | 2,7 | 8 | 1,3,9 | 3,8 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
829741 |
Giải nhất |
67840 |
Giải nhì |
82081 |
Giải ba |
35405 19159 |
Giải tư |
87054 00670 95669 61208 49348 53378 83469 |
Giải năm |
0341 |
Giải sáu |
2115 1849 5909 |
Giải bảy |
869 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 5,8,9 | 42,8 | 1 | 5 | | 2 | | | 3 | 6 | 5 | 4 | 0,12,8,9 | 0,1 | 5 | 4,9 | 3 | 6 | 93 | | 7 | 0,8 | 0,4,7 | 8 | 1 | 0,4,5,63 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
234365 |
Giải nhất |
49314 |
Giải nhì |
04387 |
Giải ba |
31243 78528 |
Giải tư |
03253 93664 84102 62713 86726 72487 76243 |
Giải năm |
7777 |
Giải sáu |
3186 1575 9235 |
Giải bảy |
150 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | | 1 | 3,4,7 | 0 | 2 | 6,8 | 1,42,5 | 3 | 5 | 1,6 | 4 | 32 | 3,6,7 | 5 | 0,3 | 2,8 | 6 | 4,5 | 1,7,82 | 7 | 5,7 | 2 | 8 | 6,72 | | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
343497 |
Giải nhất |
28874 |
Giải nhì |
62738 |
Giải ba |
54130 69469 |
Giải tư |
47472 84181 04682 26771 27154 17496 20836 |
Giải năm |
9002 |
Giải sáu |
3281 0376 2550 |
Giải bảy |
756 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 2 | 7,82 | 1 | | 0,7,8 | 2 | | 8 | 3 | 0,6,8 | 5,7 | 4 | | | 5 | 0,4,6 | 3,5,7,9 | 6 | 9 | 9 | 7 | 1,2,4,6 | 3 | 8 | 12,2,3 | 6 | 9 | 6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|