|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 86 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
16/04/2024 -
16/05/2024
Đà Nẵng 15/05/2024 |
Giải bảy: 286 |
Khánh Hòa 15/05/2024 |
Giải tư: 15214 - 15989 - 09343 - 44446 - 81217 - 36222 - 08386 |
Kon Tum 12/05/2024 |
Giải nhì: 56286 |
Thừa T. Huế 12/05/2024 |
Giải tư: 95372 - 93800 - 49646 - 75312 - 23986 - 16313 - 08074 |
Ninh Thuận 10/05/2024 |
Giải nhất: 81486 Giải tư: 85886 - 05759 - 13080 - 15525 - 26576 - 88259 - 06056 |
Bình Định 09/05/2024 |
Giải ba: 88414 - 01286 |
Quảng Trị 09/05/2024 |
Giải năm: 4986 |
Thừa T. Huế 06/05/2024 |
Giải sáu: 7586 - 2026 - 7012 |
Bình Định 25/04/2024 |
Giải sáu: 5186 - 3211 - 7358 |
Quảng Trị 25/04/2024 |
Giải tư: 28386 - 84177 - 24486 - 48035 - 39148 - 15875 - 77248 |
Đắk Lắk 23/04/2024 |
Giải nhất: 34986 Giải tám: 86 |
Thừa T. Huế 21/04/2024 |
Giải ĐB: 985186 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 29/05/2024
70
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
14
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
50
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
66
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
14
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
70
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
09
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
50
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
59
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
62
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
12 Lần |
1 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
10 Lần |
3 |
|
1 |
8 Lần |
4 |
|
11 Lần |
4 |
|
2 |
11 Lần |
0 |
|
4 Lần |
5 |
|
3 |
7 Lần |
2 |
|
11 Lần |
4 |
|
4 |
15 Lần |
4 |
|
15 Lần |
7 |
|
5 |
7 Lần |
5 |
|
15 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
6 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
4 |
|
6 Lần |
8 |
|
8 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
|
|
|