|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 44 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
19/04/2024 -
19/05/2024
TP. HCM 18/05/2024 |
Giải bảy: 644 |
Vĩnh Long 17/05/2024 |
Giải nhì: 78244 |
Bình Dương 17/05/2024 |
Giải tư: 64736 - 04608 - 40344 - 39275 - 95741 - 95178 - 43631 |
Bến Tre 14/05/2024 |
Giải tư: 88289 - 53444 - 06758 - 50088 - 15711 - 33823 - 11824 |
TP. HCM 13/05/2024 |
Giải năm: 9344 |
TP. HCM 04/05/2024 |
Giải tư: 03149 - 73454 - 50400 - 49097 - 79262 - 34507 - 66844 |
Long An 27/04/2024 |
Giải tư: 25675 - 71544 - 42093 - 90584 - 88005 - 68857 - 40855 |
An Giang 25/04/2024 |
Giải sáu: 5398 - 4559 - 8844 |
Tiền Giang 21/04/2024 |
Giải tư: 37497 - 45392 - 93158 - 47943 - 56844 - 06824 - 03766 |
Bình Dương 19/04/2024 |
Giải sáu: 0297 - 3244 - 7846 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 17/06/2024
72
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
09
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
55
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
56
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
65
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
74
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
08
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
35
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
36
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
46
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
55
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
62
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
72
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
75
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
3 |
|
0 |
10 Lần |
3 |
|
9 Lần |
4 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
15 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
3 |
7 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
4 |
7 Lần |
2 |
|
12 Lần |
3 |
|
5 |
15 Lần |
5 |
|
8 Lần |
0 |
|
6 |
14 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
1 |
|
14 Lần |
4 |
|
8 |
11 Lần |
2 |
|
8 Lần |
6 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
|
|
|