|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 03 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
31/03/2024 -
30/04/2024
Hà Nội 29/04/2024 |
Giải sáu: 460 - 330 - 803 Giải bảy: 08 - 61 - 03 - 82 |
Hà Nội 25/04/2024 |
Giải nhì: 48830 - 35403 |
Thái Bình 21/04/2024 |
Giải năm: 2326 - 4322 - 0703 - 7162 - 4509 - 0470 |
Bắc Ninh 17/04/2024 |
Giải tư: 3241 - 9829 - 9103 - 6240 |
Hà Nội 15/04/2024 |
Giải ba: 65303 - 77704 - 89049 - 50013 - 34525 - 33222 |
Nam Định 13/04/2024 |
Giải sáu: 756 - 690 - 503 |
Nam Định 06/04/2024 |
Giải bảy: 21 - 59 - 95 - 03 |
Hà Nội 04/04/2024 |
Giải tư: 6903 - 4457 - 3278 - 6776 |
Thái Bình 31/03/2024 |
Giải nhì: 56679 - 32203 Giải tư: 5581 - 4902 - 3035 - 7503 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 13/06/2024
21
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
54
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
02
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
37
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
44
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
50
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
55
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
70
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
73
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
75
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
44
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
33
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
59
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
65
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
66
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
84
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
1 |
|
0 |
8 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
3 |
10 Lần |
0 |
|
7 Lần |
0 |
|
4 |
11 Lần |
4 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
0 |
|
10 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
5 Lần |
2 |
|
3 Lần |
4 |
|
8 |
7 Lần |
5 |
|
12 Lần |
4 |
|
9 |
7 Lần |
2 |
|
|
|
|