|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 06 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
21/09/2014 -
21/10/2014
TP. HCM 20/10/2014 |
Giải tư: 37493 - 73004 - 86484 - 01530 - 46660 - 41906 - 09794 |
Đà Lạt 19/10/2014 |
Giải bảy: 206 |
TP. HCM 18/10/2014 |
Giải tư: 97605 - 78864 - 44617 - 15906 - 53997 - 91877 - 57570 |
Kiên Giang 12/10/2014 |
Giải tư: 57076 - 38406 - 89064 - 31155 - 94200 - 07731 - 10713 |
Đà Lạt 12/10/2014 |
Giải sáu: 8206 - 7044 - 7621 |
TP. HCM 11/10/2014 |
Giải năm: 6406 |
Sóc Trăng 08/10/2014 |
Giải ba: 35288 - 33406 |
Bạc Liêu 07/10/2014 |
Giải nhì: 74906 |
An Giang 02/10/2014 |
Giải tư: 66014 - 18193 - 72206 - 66645 - 54564 - 12148 - 53092 |
Bến Tre 30/09/2014 |
Giải ba: 60062 - 99206 |
Bạc Liêu 30/09/2014 |
Giải tư: 96773 - 85691 - 64309 - 31110 - 10506 - 60165 - 63842 |
Tiền Giang 28/09/2014 |
Giải ĐB: 378106 |
Vĩnh Long 26/09/2014 |
Giải bảy: 406 |
Vũng Tàu 23/09/2014 |
Giải ba: 02806 - 93626 |
Đồng Tháp 22/09/2014 |
Giải tám: 06 |
Kiên Giang 21/09/2014 |
Giải bảy: 906 |
Đà Lạt 21/09/2014 |
Giải sáu: 1237 - 4306 - 3025 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
14
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
17
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
14
|
( 9 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
39
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
85
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
14 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
25 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
0 |
|
16 Lần |
1 |
|
2 |
17 Lần |
4 |
|
18 Lần |
1 |
|
3 |
25 Lần |
4 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
5 |
13 Lần |
5 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
11 Lần |
4 |
|
15 Lần |
4 |
|
7 |
19 Lần |
3 |
|
20 Lần |
1 |
|
8 |
18 Lần |
3 |
|
14 Lần |
3 |
|
9 |
18 Lần |
1 |
|
|
|
|