|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 76 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
20/09/2014 -
20/10/2014
Đồng Tháp 20/10/2014 |
Giải sáu: 7229 - 2511 - 0076 |
Kiên Giang 19/10/2014 |
Giải tư: 23736 - 41985 - 96052 - 35177 - 08876 - 69595 - 54312 |
Bình Dương 17/10/2014 |
Giải tư: 97661 - 56339 - 01188 - 74176 - 51495 - 83905 - 94511 |
Đồng Nai 15/10/2014 |
Giải nhất: 27276 |
Kiên Giang 12/10/2014 |
Giải tư: 57076 - 38406 - 89064 - 31155 - 94200 - 07731 - 10713 |
Vĩnh Long 10/10/2014 |
Giải ba: 50938 - 03576 Giải tư: 81928 - 17099 - 74144 - 40973 - 65976 - 32492 - 28822 |
Tây Ninh 09/10/2014 |
Giải tám: 76 |
Sóc Trăng 01/10/2014 |
Giải sáu: 4834 - 1576 - 5889 |
Vũng Tàu 30/09/2014 |
Giải bảy: 376 |
Tây Ninh 25/09/2014 |
Giải tư: 52039 - 94036 - 13223 - 87176 - 96636 - 30557 - 63334 |
Long An 20/09/2014 |
Giải nhất: 33576 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 24/04/2024
89
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
27
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 9 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
18 Lần |
4 |
|
0 |
20 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
1 |
17 Lần |
0 |
|
17 Lần |
0 |
|
2 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
18 Lần |
0 |
|
4 |
18 Lần |
3 |
|
14 Lần |
5 |
|
5 |
20 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
15 Lần |
0 |
|
16 Lần |
2 |
|
8 |
14 Lần |
4 |
|
22 Lần |
0 |
|
9 |
18 Lần |
2 |
|
|
|
|