|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 11 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
21/03/2014 -
20/04/2014
Thái Bình 20/04/2014 |
Giải sáu: 811 - 054 - 388 |
Nam Định 19/04/2014 |
Giải nhất: 32811 Giải ba: 73690 - 86317 - 11911 - 00071 - 36698 - 63927 |
Quảng Ninh 15/04/2014 |
Giải nhì: 84511 - 45739 |
Hải Phòng 11/04/2014 |
Giải nhì: 35474 - 91311 |
Hải Phòng 04/04/2014 |
Giải sáu: 940 - 943 - 211 |
Hà Nội 03/04/2014 |
Giải ba: 77848 - 85011 - 09819 - 70177 - 41633 - 16026 |
Nam Định 29/03/2014 |
Giải tư: 6660 - 7511 - 4778 - 1840 |
Hải Phòng 28/03/2014 |
Giải ĐB: 59111 |
Hà Nội 27/03/2014 |
Giải năm: 3611 - 5065 - 0968 - 6529 - 2078 - 5776 |
Quảng Ninh 25/03/2014 |
Giải nhì: 92011 - 17236 |
Thái Bình 23/03/2014 |
Giải ba: 45934 - 65011 - 92735 - 05956 - 12157 - 86004 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|