|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 26 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
01/04/2024 -
01/05/2024
Bắc Ninh 24/04/2024 |
Giải ba: 17544 - 31458 - 29961 - 71554 - 18326 - 20760 |
Quảng Ninh 23/04/2024 |
Giải nhì: 84568 - 79326 |
Thái Bình 21/04/2024 |
Giải năm: 2326 - 4322 - 0703 - 7162 - 4509 - 0470 |
Hải Phòng 19/04/2024 |
Giải bảy: 71 - 26 - 85 - 23 |
Hà Nội 18/04/2024 |
Giải ba: 50215 - 82326 - 54744 - 81157 - 60946 - 93661 |
Hà Nội 15/04/2024 |
Giải tư: 3926 - 0546 - 2651 - 3393 |
Quảng Ninh 09/04/2024 |
Giải ba: 59326 - 97595 - 41257 - 02724 - 00969 - 52074 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 21/05/2024
39
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
62
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 2 Lần ) |
Giảm 4 |
|
24
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
25
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
61
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
25
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
09
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
62
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
8 Lần |
0 |
|
3 Lần |
2 |
|
1 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
14 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
2 Lần |
5 |
|
7 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
6 |
7 Lần |
0 |
|
7 Lần |
1 |
|
7 |
6 Lần |
0 |
|
10 Lần |
1 |
|
8 |
11 Lần |
3 |
|
10 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|