|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 35 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
01/04/2024 -
01/05/2024
Bắc Ninh 01/05/2024 |
Giải tư: 7618 - 6107 - 6935 - 4766 |
Quảng Ninh 30/04/2024 |
Giải năm: 9442 - 7335 - 4865 - 8702 - 9454 - 0153 |
Thái Bình 28/04/2024 |
Giải năm: 4773 - 5555 - 6771 - 6035 - 9625 - 1386 |
Nam Định 27/04/2024 |
Giải bảy: 93 - 89 - 25 - 35 |
Hải Phòng 26/04/2024 |
Giải nhất: 82135 |
Thái Bình 14/04/2024 |
Giải sáu: 496 - 635 - 489 |
Nam Định 13/04/2024 |
Giải bảy: 58 - 28 - 35 - 64 |
Hà Nội 11/04/2024 |
Giải sáu: 753 - 388 - 635 |
Quảng Ninh 02/04/2024 |
Giải bảy: 65 - 86 - 54 - 35 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 21/05/2024
39
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
62
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 2 Lần ) |
Giảm 4 |
|
24
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
25
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
61
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
25
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
09
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
62
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
8 Lần |
0 |
|
3 Lần |
2 |
|
1 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
14 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
2 Lần |
5 |
|
7 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
6 |
7 Lần |
0 |
|
7 Lần |
1 |
|
7 |
6 Lần |
0 |
|
10 Lần |
1 |
|
8 |
11 Lần |
3 |
|
10 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|