|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 72 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
18/03/2024 -
17/04/2024
Quảng Ninh 16/04/2024 |
Giải ba: 36642 - 19172 - 58381 - 14433 - 62816 - 92024 |
Hải Phòng 12/04/2024 |
Giải ba: 53010 - 14391 - 79427 - 13247 - 76972 - 60599 |
Thái Bình 07/04/2024 |
Giải bảy: 65 - 17 - 72 - 50 |
Hải Phòng 05/04/2024 |
Giải tư: 0372 - 6291 - 4099 - 0369 |
Quảng Ninh 02/04/2024 |
Giải ba: 05649 - 11928 - 85591 - 77857 - 24772 - 73380 |
Nam Định 30/03/2024 |
Giải năm: 3372 - 5765 - 0633 - 8326 - 3811 - 4220 |
Quảng Ninh 19/03/2024 |
Giải sáu: 996 - 855 - 572 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 29/04/2024
02
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
25
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
03
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
21
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
35
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
66
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
73
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
91
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
82
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
92
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
4 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
6 Lần |
0 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
4 Lần |
1 |
|
5 Lần |
2 |
|
5 |
12 Lần |
0 |
|
8 Lần |
0 |
|
6 |
8 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
7 |
8 Lần |
4 |
|
5 Lần |
0 |
|
8 |
6 Lần |
2 |
|
8 Lần |
2 |
|
9 |
8 Lần |
2 |
|
|
|
|