|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 46 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
28/02/2024 -
29/03/2024
Đà Nẵng 23/03/2024 |
Giải sáu: 2746 - 7820 - 6665 |
Gia Lai 22/03/2024 |
Giải tư: 53899 - 16558 - 24653 - 04146 - 37029 - 42836 - 01138 |
Ninh Thuận 22/03/2024 |
Giải tư: 55618 - 32694 - 25926 - 09462 - 06146 - 98668 - 51894 |
Khánh Hòa 20/03/2024 |
Giải tư: 88697 - 57438 - 88870 - 07298 - 01891 - 31377 - 16046 |
Quảng Trị 14/03/2024 |
Giải năm: 9846 |
Phú Yên 11/03/2024 |
Giải bảy: 846 |
Đắk Lắk 05/03/2024 |
Giải sáu: 2240 - 8934 - 2846 |
Kon Tum 03/03/2024 |
Giải sáu: 1221 - 0255 - 4646 |
Thừa T. Huế 03/03/2024 |
Giải tư: 36146 - 86602 - 87012 - 57444 - 88707 - 12300 - 65044 |
Quảng Ngãi 02/03/2024 |
Giải ba: 49046 - 15194 |
Đắk Nông 02/03/2024 |
Giải sáu: 5797 - 6611 - 4946 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 27/04/2024
48
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
01
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
23
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 10 Lần ) |
Không tăng
|
|
39
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
14 Lần |
2 |
|
0 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
1 |
18 Lần |
4 |
|
14 Lần |
2 |
|
2 |
11 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
11 Lần |
2 |
|
16 Lần |
7 |
|
4 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
5 |
9 Lần |
3 |
|
10 Lần |
1 |
|
6 |
18 Lần |
6 |
|
18 Lần |
2 |
|
7 |
22 Lần |
6 |
|
17 Lần |
3 |
|
8 |
16 Lần |
1 |
|
20 Lần |
4 |
|
9 |
15 Lần |
1 |
|
|
|
|