|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 50 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
20/03/2024 -
19/04/2024
Thừa T. Huế 14/04/2024 |
Giải tư: 63776 - 58450 - 01777 - 07014 - 52623 - 91496 - 01875 |
Quảng Ngãi 13/04/2024 |
Giải ba: 07050 - 77694 |
Kon Tum 07/04/2024 |
Giải ĐB: 608750 |
Quảng Ngãi 06/04/2024 |
Giải tư: 36960 - 72336 - 75873 - 07260 - 84750 - 17674 - 80805 |
Đà Nẵng 03/04/2024 |
Giải tám: 50 |
Khánh Hòa 03/04/2024 |
Giải nhì: 55150 |
Quảng Ngãi 30/03/2024 |
Giải tư: 50640 - 04974 - 82750 - 37466 - 38407 - 04054 - 59383 |
Ninh Thuận 29/03/2024 |
Giải tư: 00850 - 61398 - 68514 - 56449 - 94286 - 82413 - 55070 |
Bình Định 28/03/2024 |
Giải nhì: 55250 |
Bình Định 21/03/2024 |
Giải tư: 23750 - 89687 - 81470 - 59966 - 35453 - 25920 - 07042 |
Khánh Hòa 20/03/2024 |
Giải tám: 50 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 01/05/2024
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
13
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
20
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
48
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 3 |
|
91
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
19 Lần |
2 |
|
0 |
10 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
6 |
|
13 Lần |
3 |
|
2 |
11 Lần |
0 |
|
9 Lần |
8 |
|
3 |
15 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
3 |
|
9 Lần |
4 |
|
5 |
9 Lần |
1 |
|
6 Lần |
4 |
|
6 |
13 Lần |
1 |
|
13 Lần |
0 |
|
7 |
16 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
5 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
9 Lần |
3 |
|
|
|
|