|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 06 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
18/01/2020 -
17/02/2020
Kiên Giang 16/02/2020 |
Giải tư: 09984 - 08871 - 73116 - 36877 - 87019 - 07306 - 60570 |
TP. HCM 15/02/2020 |
Giải nhì: 18306 |
Bình Phước 08/02/2020 |
Giải nhì: 84706 |
Trà Vinh 07/02/2020 |
Giải tư: 43129 - 43678 - 00945 - 20524 - 92816 - 84027 - 16606 |
Tây Ninh 06/02/2020 |
Giải sáu: 6293 - 8806 - 2678 |
Bạc Liêu 04/02/2020 |
Giải bảy: 406 |
Đồng Nai 29/01/2020 |
Giải ba: 16106 - 40209 |
Cà Mau 20/01/2020 |
Giải tư: 92876 - 97100 - 61722 - 10571 - 82882 - 03106 - 91772 |
Tiền Giang 19/01/2020 |
Giải ba: 11006 - 84715 |
Đà Lạt 19/01/2020 |
Giải năm: 4506 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 24/04/2024
89
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
27
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 9 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
18 Lần |
4 |
|
0 |
20 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
1 |
17 Lần |
0 |
|
17 Lần |
0 |
|
2 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
18 Lần |
0 |
|
4 |
18 Lần |
3 |
|
14 Lần |
5 |
|
5 |
20 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
15 Lần |
0 |
|
16 Lần |
2 |
|
8 |
14 Lần |
4 |
|
22 Lần |
0 |
|
9 |
18 Lần |
2 |
|
|
|
|