|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 11 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
02/05/2023 -
01/06/2023
Tây Ninh 01/06/2023 |
Giải tư: 16223 - 80721 - 02211 - 00829 - 86451 - 24258 - 55524 |
Cần Thơ 31/05/2023 |
Giải sáu: 0118 - 1711 - 2344 |
Đồng Tháp 29/05/2023 |
Giải tư: 49894 - 90856 - 89313 - 97588 - 98120 - 28011 - 37641 |
Vĩnh Long 26/05/2023 |
Giải ĐB: 678511 |
Bình Dương 26/05/2023 |
Giải sáu: 5999 - 4933 - 2511 |
Đồng Nai 24/05/2023 |
Giải tư: 61317 - 03332 - 87298 - 25762 - 81982 - 01911 - 14487 |
Vĩnh Long 19/05/2023 |
Giải ĐB: 288311 |
Long An 13/05/2023 |
Giải tư: 16605 - 32611 - 50715 - 50502 - 87819 - 70701 - 81630 |
Vĩnh Long 05/05/2023 |
Giải tư: 02896 - 80971 - 30242 - 20341 - 12702 - 94534 - 80911 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
16 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
3 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
|
|
|