|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 11 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
23/09/2018 -
23/10/2018
Đồng Tháp 22/10/2018 |
Giải tư: 22926 - 29092 - 21049 - 73661 - 12811 - 10290 - 59207 |
Kiên Giang 21/10/2018 |
Giải nhì: 01411 |
TP. HCM 20/10/2018 |
Giải tư: 92081 - 92002 - 73187 - 68011 - 05793 - 29424 - 05105 |
Bến Tre 16/10/2018 |
Giải tư: 60150 - 29711 - 57919 - 14140 - 89649 - 62236 - 24696 |
Vĩnh Long 12/10/2018 |
Giải tư: 97201 - 94258 - 86236 - 10718 - 88511 - 92325 - 30125 |
Bình Dương 12/10/2018 |
Giải sáu: 4811 - 5484 - 7328 Giải tám: 11 |
An Giang 11/10/2018 |
Giải nhất: 27711 |
TP. HCM 08/10/2018 |
Giải tư: 71472 - 95850 - 88041 - 27239 - 96242 - 01711 - 36384 |
TP. HCM 06/10/2018 |
Giải ĐB: 075811 |
Vũng Tàu 02/10/2018 |
Giải nhì: 16811 |
Kiên Giang 30/09/2018 |
Giải sáu: 1011 - 0571 - 3596 |
Đồng Tháp 24/09/2018 |
Giải ba: 24422 - 69811 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 29/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
99
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
14
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
53
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
15 Lần |
2 |
|
2 |
15 Lần |
4 |
|
12 Lần |
4 |
|
3 |
16 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
5 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
5 Lần |
4 |
|
7 |
7 Lần |
5 |
|
12 Lần |
2 |
|
8 |
17 Lần |
4 |
|
6 Lần |
3 |
|
9 |
10 Lần |
4 |
|
|
|
|