|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 15 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
23/09/2018 -
23/10/2018
Vũng Tàu 23/10/2018 |
Giải tư: 13132 - 81179 - 49816 - 58747 - 44295 - 52890 - 08415 |
TP. HCM 20/10/2018 |
Giải ba: 83715 - 23647 |
Bình Dương 12/10/2018 |
Giải năm: 7315 |
An Giang 04/10/2018 |
Giải tư: 20050 - 83823 - 38385 - 11530 - 98454 - 01930 - 25115 |
Đồng Nai 03/10/2018 |
Giải nhất: 20715 |
Vũng Tàu 02/10/2018 |
Giải tư: 51878 - 91570 - 62115 - 65857 - 22451 - 43808 - 47904 Giải ĐB: 592515 |
Kiên Giang 30/09/2018 |
Giải tư: 13557 - 53043 - 29682 - 23127 - 31521 - 96015 - 13976 |
An Giang 27/09/2018 |
Giải tư: 20920 - 15338 - 35543 - 48050 - 91566 - 18687 - 47615 |
Bến Tre 25/09/2018 |
Giải ba: 10965 - 99115 |
Vũng Tàu 25/09/2018 |
Giải tư: 42859 - 66508 - 93748 - 10115 - 20560 - 59089 - 44223 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|