|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 16 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
04/11/2020 -
04/12/2020
Bình Dương 04/12/2020 |
Giải tư: 92090 - 78486 - 46716 - 88053 - 52767 - 91263 - 67922 |
Cần Thơ 02/12/2020 |
Giải sáu: 0916 - 2369 - 1067 |
Bến Tre 01/12/2020 |
Giải nhì: 09816 |
TP. HCM 30/11/2020 |
Giải ba: 28452 - 64716 |
Đồng Tháp 30/11/2020 |
Giải ba: 55916 - 32883 |
Tây Ninh 26/11/2020 |
Giải ba: 35826 - 25016 |
Kiên Giang 22/11/2020 |
Giải sáu: 5165 - 7816 - 0911 Giải ĐB: 084616 |
Vĩnh Long 20/11/2020 |
Giải ba: 32536 - 93716 |
Bình Dương 20/11/2020 |
Giải tám: 16 |
Tây Ninh 19/11/2020 |
Giải nhì: 66616 |
Kiên Giang 15/11/2020 |
Giải ba: 88421 - 23016 |
Long An 14/11/2020 |
Giải bảy: 116 |
An Giang 12/11/2020 |
Giải tư: 64859 - 67385 - 15170 - 24034 - 06016 - 89942 - 49768 |
Kiên Giang 08/11/2020 |
Giải tám: 16 |
Vĩnh Long 06/11/2020 |
Giải tư: 38728 - 18790 - 93753 - 06016 - 78445 - 92163 - 03781 |
Đồng Nai 04/11/2020 |
Giải tư: 80870 - 45851 - 76716 - 00431 - 08850 - 68792 - 53923 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|