|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 16 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
18/01/2020 -
17/02/2020
TP. HCM 17/02/2020 |
Giải nhì: 43816 |
Kiên Giang 16/02/2020 |
Giải tư: 09984 - 08871 - 73116 - 36877 - 87019 - 07306 - 60570 |
Tây Ninh 13/02/2020 |
Giải tám: 16 |
Đồng Tháp 10/02/2020 |
Giải sáu: 8153 - 2916 - 4221 |
Tiền Giang 02/02/2020 |
Giải tư: 18483 - 92528 - 99141 - 27760 - 84716 - 41387 - 79194 |
Cần Thơ 29/01/2020 |
Giải năm: 6816 |
Vũng Tàu 28/01/2020 |
Giải sáu: 1916 - 4437 - 4111 |
TP. HCM 27/01/2020 |
Giải tư: 08933 - 72134 - 15665 - 96966 - 21116 - 02109 - 31888 |
Vĩnh Long 24/01/2020 |
Giải bảy: 716 |
Long An 18/01/2020 |
Giải năm: 8016 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
16 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
3 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
|
|
|