|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 23 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
18/01/2020 -
17/02/2020
TP. HCM 15/02/2020 |
Giải tư: 99723 - 71819 - 76235 - 31957 - 48046 - 07711 - 35486 |
Bình Dương 14/02/2020 |
Giải năm: 3323 |
Đồng Tháp 10/02/2020 |
Giải tư: 94149 - 33335 - 13199 - 38561 - 07719 - 77223 - 74658 |
Đồng Nai 05/02/2020 |
Giải tư: 87999 - 64235 - 67567 - 99722 - 06623 - 50102 - 66159 |
TP. HCM 01/02/2020 |
Giải bảy: 723 Giải ĐB: 959823 |
Kiên Giang 26/01/2020 |
Giải năm: 7123 |
Tây Ninh 23/01/2020 |
Giải tư: 50877 - 98123 - 15597 - 17970 - 60325 - 50541 - 49261 |
Bến Tre 21/01/2020 |
Giải tư: 03658 - 05508 - 26923 - 71769 - 88597 - 19881 - 21101 |
TP. HCM 20/01/2020 |
Giải tư: 82969 - 67303 - 14776 - 18120 - 55063 - 98823 - 19425 |
Kiên Giang 19/01/2020 |
Giải nhì: 62323 Giải bảy: 623 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
57
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
11 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
1 |
13 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
4 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
5 |
15 Lần |
7 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
8 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
7 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|