|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 28 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
30/01/2021 -
01/03/2021
Tây Ninh 25/02/2021 |
Giải tư: 80697 - 81402 - 94528 - 96898 - 10778 - 14585 - 22490 |
Cần Thơ 24/02/2021 |
Giải tư: 32000 - 05328 - 56819 - 25636 - 88257 - 06911 - 91478 |
Tiền Giang 21/02/2021 |
Giải nhất: 80128 |
Bình Dương 19/02/2021 |
Giải ba: 87778 - 70528 Giải tư: 16528 - 59564 - 63865 - 85599 - 38145 - 97161 - 48730 |
Kiên Giang 14/02/2021 |
Giải tám: 28 |
Vũng Tàu 09/02/2021 |
Giải sáu: 7428 - 5288 - 9747 |
Kiên Giang 07/02/2021 |
Giải sáu: 6128 - 5773 - 4905 |
TP. HCM 06/02/2021 |
Giải sáu: 4105 - 9528 - 7678 |
Bình Dương 05/02/2021 |
Giải tư: 72825 - 79528 - 48633 - 80511 - 78997 - 41280 - 78553 Giải sáu: 4728 - 7801 - 6868 |
An Giang 04/02/2021 |
Giải năm: 1328 |
Tiền Giang 31/01/2021 |
Giải ba: 44228 - 01463 |
Long An 30/01/2021 |
Giải ĐB: 967228 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
57
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
11 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
1 |
13 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
4 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
5 |
15 Lần |
7 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
8 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
7 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|