|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 29 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
23/09/2018 -
23/10/2018
Kiên Giang 21/10/2018 |
Giải tư: 38205 - 46840 - 43069 - 95039 - 88712 - 76529 - 98026 |
TP. HCM 13/10/2018 |
Giải tư: 56896 - 35299 - 68108 - 76377 - 40039 - 07107 - 42729 |
Cần Thơ 10/10/2018 |
Giải tư: 97479 - 79073 - 45129 - 17250 - 93807 - 96340 - 98512 |
Tây Ninh 04/10/2018 |
Giải tư: 58349 - 70929 - 53921 - 88997 - 22790 - 12443 - 48447 |
Cần Thơ 03/10/2018 |
Giải nhì: 11829 |
Tiền Giang 30/09/2018 |
Giải nhất: 95529 |
Kiên Giang 30/09/2018 |
Giải năm: 3029 |
Cần Thơ 26/09/2018 |
Giải nhất: 51529 Giải nhì: 01029 |
Bến Tre 25/09/2018 |
Giải tư: 13434 - 25273 - 93598 - 64834 - 27939 - 75229 - 07497 |
TP. HCM 24/09/2018 |
Giải năm: 2029 |
Kiên Giang 23/09/2018 |
Giải ba: 64767 - 06129 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 20/04/2024
50
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
02
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
13 Lần |
0 |
|
9 Lần |
2 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
9 |
9 Lần |
2 |
|
|
|
|