|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 30 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/12/2021 -
23/01/2022
TP. HCM 22/01/2022 |
Giải tư: 38012 - 30166 - 91399 - 36610 - 96530 - 60322 - 45868 |
Tây Ninh 20/01/2022 |
Giải tư: 29824 - 40030 - 76606 - 52155 - 23859 - 83867 - 69990 |
Kiên Giang 16/01/2022 |
Giải bảy: 730 |
TP. HCM 10/01/2022 |
Giải tư: 06867 - 38628 - 88420 - 85974 - 19130 - 52280 - 41065 |
Bến Tre 04/01/2022 |
Giải nhì: 49230 |
Bình Dương 31/12/2021 |
Giải năm: 1330 |
An Giang 30/12/2021 |
Giải ba: 20526 - 43430 |
Đồng Nai 29/12/2021 |
Giải sáu: 1230 - 9842 - 9878 Giải tám: 30 |
Bến Tre 28/12/2021 |
Giải sáu: 2053 - 9530 - 7108 |
Đồng Tháp 27/12/2021 |
Giải ba: 40742 - 34430 |
Vĩnh Long 24/12/2021 |
Giải tư: 74408 - 28142 - 08166 - 11530 - 71798 - 70041 - 18645 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 17/04/2024
18
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
22
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
09
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
07
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
73
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
0 |
|
0 |
12 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
10 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
3 |
10 Lần |
0 |
|
11 Lần |
1 |
|
4 |
12 Lần |
3 |
|
9 Lần |
1 |
|
5 |
8 Lần |
4 |
|
7 Lần |
5 |
|
6 |
3 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
7 |
16 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
8 |
18 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|