|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 32 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
14/11/2018 -
14/12/2018
Vũng Tàu 11/12/2018 |
Giải ba: 91823 - 30732 |
TP. HCM 10/12/2018 |
Giải tư: 28232 - 83445 - 76834 - 58268 - 54468 - 81462 - 71041 |
Tây Ninh 06/12/2018 |
Giải tám: 32 |
Bình Dương 30/11/2018 |
Giải ba: 73283 - 90732 |
Đồng Nai 28/11/2018 |
Giải ba: 76232 - 13575 |
Cần Thơ 28/11/2018 |
Giải tư: 60676 - 73128 - 74827 - 20785 - 20279 - 54832 - 28112 |
TP. HCM 26/11/2018 |
Giải năm: 3232 |
Đồng Tháp 26/11/2018 |
Giải ĐB: 669232 |
Kiên Giang 25/11/2018 |
Giải ĐB: 159732 |
Tây Ninh 22/11/2018 |
Giải bảy: 432 |
Bến Tre 20/11/2018 |
Giải tư: 97232 - 60715 - 40798 - 35915 - 83191 - 30318 - 33166 |
Kiên Giang 18/11/2018 |
Giải tư: 76180 - 10226 - 92347 - 25959 - 73232 - 93042 - 19816 |
TP. HCM 17/11/2018 |
Giải nhất: 95932 |
An Giang 15/11/2018 |
Giải sáu: 0232 - 2456 - 1797 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 29/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
99
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
14
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
53
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
15 Lần |
2 |
|
2 |
15 Lần |
4 |
|
12 Lần |
4 |
|
3 |
16 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
5 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
5 Lần |
4 |
|
7 |
7 Lần |
5 |
|
12 Lần |
2 |
|
8 |
17 Lần |
4 |
|
6 Lần |
3 |
|
9 |
10 Lần |
4 |
|
|
|
|