|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 34 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
18/01/2020 -
17/02/2020
An Giang 13/02/2020 |
Giải tư: 77803 - 77893 - 98540 - 06539 - 16434 - 19834 - 51045 |
Đồng Nai 12/02/2020 |
Giải tư: 61671 - 37271 - 38634 - 65525 - 14325 - 44141 - 26117 |
Bến Tre 11/02/2020 |
Giải tư: 90048 - 84248 - 89222 - 02534 - 04960 - 27282 - 22192 Giải bảy: 834 |
Vũng Tàu 11/02/2020 |
Giải bảy: 734 |
Cần Thơ 05/02/2020 |
Giải nhất: 73234 |
Vũng Tàu 04/02/2020 |
Giải ba: 56334 - 85866 |
Tây Ninh 30/01/2020 |
Giải nhì: 13034 |
An Giang 30/01/2020 |
Giải tám: 34 |
TP. HCM 27/01/2020 |
Giải tư: 08933 - 72134 - 15665 - 96966 - 21116 - 02109 - 31888 |
Đồng Tháp 27/01/2020 |
Giải tư: 87926 - 82867 - 53891 - 92634 - 63339 - 83224 - 86248 |
TP. HCM 25/01/2020 |
Giải nhất: 41334 Giải ba: 73534 - 64628 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|