|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 34 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
30/01/2021 -
01/03/2021
Kiên Giang 28/02/2021 |
Giải tư: 01068 - 53634 - 18249 - 86670 - 36206 - 37880 - 33675 |
Tiền Giang 21/02/2021 |
Giải tư: 65534 - 14274 - 84507 - 43272 - 99737 - 12286 - 20203 |
Đồng Nai 17/02/2021 |
Giải ba: 89123 - 09534 |
Cần Thơ 17/02/2021 |
Giải tư: 60726 - 57162 - 99034 - 03554 - 20165 - 29452 - 83447 |
Vũng Tàu 16/02/2021 |
Giải ba: 65488 - 49934 |
Tiền Giang 14/02/2021 |
Giải ba: 22206 - 34034 |
Tây Ninh 11/02/2021 |
Giải ĐB: 724134 |
Tây Ninh 04/02/2021 |
Giải sáu: 9489 - 3634 - 7029 |
Đồng Nai 03/02/2021 |
Giải ĐB: 665134 |
TP. HCM 01/02/2021 |
Giải tư: 19754 - 83442 - 81350 - 36206 - 86234 - 77258 - 66479 |
Long An 30/01/2021 |
Giải tư: 30634 - 37734 - 67658 - 63422 - 41289 - 32443 - 13810 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
61
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
14 Lần |
1 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
4 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
3 |
|
|
|
|