|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 36 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
20/09/2020 -
20/10/2020
TP. HCM 19/10/2020 |
Giải tư: 93536 - 38071 - 94902 - 85927 - 86451 - 68138 - 64036 |
Đồng Tháp 19/10/2020 |
Giải tư: 36622 - 54758 - 88346 - 31338 - 94006 - 97120 - 21236 |
Bình Dương 16/10/2020 |
Giải sáu: 2570 - 8258 - 6336 |
Tiền Giang 11/10/2020 |
Giải bảy: 336 |
Kiên Giang 11/10/2020 |
Giải sáu: 8130 - 0036 - 9841 |
An Giang 01/10/2020 |
Giải tư: 98086 - 56036 - 43802 - 34825 - 68777 - 93198 - 66978 |
Đồng Tháp 28/09/2020 |
Giải nhì: 32636 Giải tư: 10848 - 23835 - 74370 - 53136 - 82398 - 74896 - 07772 |
TP. HCM 26/09/2020 |
Giải tư: 60065 - 25436 - 60748 - 22918 - 31660 - 07983 - 49102 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|