|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 40 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
02/05/2023 -
01/06/2023
Bến Tre 30/05/2023 |
Giải tư: 62453 - 90186 - 14840 - 45345 - 17115 - 66409 - 04502 |
Tiền Giang 28/05/2023 |
Giải tư: 13195 - 19840 - 58854 - 06985 - 90936 - 04846 - 75946 |
Kiên Giang 21/05/2023 |
Giải tư: 01440 - 25461 - 67457 - 27314 - 47856 - 77855 - 23230 |
An Giang 18/05/2023 |
Giải tư: 10879 - 10015 - 44077 - 01740 - 36820 - 72476 - 08004 |
Cần Thơ 10/05/2023 |
Giải tư: 70686 - 17294 - 08140 - 73338 - 17639 - 98994 - 06013 |
Long An 06/05/2023 |
Giải tư: 66833 - 50016 - 81070 - 00285 - 93794 - 45940 - 06169 |
Vĩnh Long 05/05/2023 |
Giải sáu: 5439 - 8140 - 1838 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
16 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
3 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
|
|
|