|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 40 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
18/01/2020 -
17/02/2020
Vĩnh Long 14/02/2020 |
Giải bảy: 040 |
An Giang 13/02/2020 |
Giải tư: 77803 - 77893 - 98540 - 06539 - 16434 - 19834 - 51045 |
Cần Thơ 12/02/2020 |
Giải tư: 68044 - 59324 - 91403 - 94670 - 66996 - 56285 - 33640 |
Cần Thơ 05/02/2020 |
Giải nhì: 22040 |
Vũng Tàu 04/02/2020 |
Giải nhì: 27440 |
TP. HCM 03/02/2020 |
Giải ba: 61940 - 04817 |
TP. HCM 01/02/2020 |
Giải nhì: 58840 |
Đồng Tháp 27/01/2020 |
Giải nhất: 78940 |
Tiền Giang 26/01/2020 |
Giải tư: 37461 - 68335 - 94457 - 24150 - 11622 - 79740 - 82783 |
TP. HCM 25/01/2020 |
Giải tư: 70818 - 22693 - 87651 - 93340 - 12713 - 25409 - 57359 |
Bình Dương 24/01/2020 |
Giải tư: 49241 - 49190 - 30701 - 22309 - 93540 - 50452 - 24178 |
Cần Thơ 22/01/2020 |
Giải nhì: 95040 |
Kiên Giang 19/01/2020 |
Giải sáu: 6905 - 4640 - 1101 |
Long An 18/01/2020 |
Giải tư: 50103 - 80835 - 26855 - 34199 - 62313 - 58440 - 33546 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
57
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
11 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
1 |
13 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
4 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
5 |
15 Lần |
7 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
8 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
7 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|