|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 40 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
21/12/2020 -
20/01/2021
Sóc Trăng 20/01/2021 |
Giải nhì: 39440 |
Bến Tre 19/01/2021 |
Giải tư: 51835 - 75152 - 30440 - 43082 - 04623 - 68221 - 51323 |
Bạc Liêu 19/01/2021 |
Giải ba: 55940 - 88457 |
Long An 16/01/2021 |
Giải bảy: 540 |
Trà Vinh 15/01/2021 |
Giải nhất: 01440 |
Cần Thơ 13/01/2021 |
Giải tư: 44663 - 65206 - 64540 - 76411 - 82903 - 76699 - 86419 |
TP. HCM 11/01/2021 |
Giải bảy: 040 |
Kiên Giang 10/01/2021 |
Giải tư: 45814 - 69385 - 52121 - 31220 - 96543 - 78640 - 99267 |
Cần Thơ 06/01/2021 |
Giải nhất: 06540 |
Bến Tre 05/01/2021 |
Giải bảy: 340 |
Cà Mau 04/01/2021 |
Giải tư: 89574 - 49644 - 64940 - 85086 - 76303 - 37312 - 41101 |
Kiên Giang 03/01/2021 |
Giải năm: 8440 |
An Giang 31/12/2020 |
Giải tư: 51221 - 47340 - 66352 - 62852 - 58289 - 92781 - 93524 |
Bình Thuận 31/12/2020 |
Giải nhì: 01640 |
Đồng Tháp 28/12/2020 |
Giải ba: 03040 - 76193 |
An Giang 24/12/2020 |
Giải sáu: 2240 - 6276 - 9976 |
Bình Thuận 24/12/2020 |
Giải tư: 07387 - 76999 - 65722 - 91326 - 10266 - 75259 - 44440 |
TP. HCM 21/12/2020 |
Giải ba: 56168 - 10140 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 25/04/2024
68
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
04
|
( 9 Lần ) |
Tăng 3 |
|
35
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 8 Lần ) |
Tăng 3 |
|
89
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
16 Lần |
2 |
|
0 |
17 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
1 |
20 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
11 Lần |
2 |
|
18 Lần |
0 |
|
4 |
20 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
21 Lần |
1 |
|
20 Lần |
4 |
|
6 |
11 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
7 |
13 Lần |
2 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
20 Lần |
2 |
|
9 |
21 Lần |
3 |
|
|
|
|