|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 44 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
13/05/2021 -
12/06/2021
Vĩnh Long 11/06/2021 |
Giải năm: 3344 |
Bến Tre 08/06/2021 |
Giải tư: 24650 - 80027 - 81103 - 71444 - 58485 - 45095 - 60690 |
Vũng Tàu 08/06/2021 |
Giải tư: 75044 - 65611 - 57159 - 70070 - 45900 - 83434 - 05113 |
Vĩnh Long 04/06/2021 |
Giải sáu: 1545 - 9070 - 5344 |
Tây Ninh 03/06/2021 |
Giải tư: 71089 - 35970 - 20644 - 40558 - 66670 - 80714 - 89724 |
Cần Thơ 02/06/2021 |
Giải tư: 22070 - 84331 - 01613 - 37744 - 44919 - 89493 - 50018 |
Bến Tre 01/06/2021 |
Giải tư: 54339 - 27964 - 80644 - 81368 - 60213 - 60533 - 05747 |
TP. HCM 31/05/2021 |
Giải nhì: 51044 |
Bình Dương 21/05/2021 |
Giải ba: 22792 - 42444 |
Tây Ninh 13/05/2021 |
Giải sáu: 9307 - 0087 - 1044 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
57
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
11 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
1 |
13 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
4 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
5 |
15 Lần |
7 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
8 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
7 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|