|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 47 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
23/09/2018 -
23/10/2018
Bến Tre 23/10/2018 |
Giải tư: 40881 - 94468 - 51810 - 49050 - 65247 - 90927 - 11989 |
Vũng Tàu 23/10/2018 |
Giải tư: 13132 - 81179 - 49816 - 58747 - 44295 - 52890 - 08415 |
Đồng Tháp 22/10/2018 |
Giải sáu: 8323 - 9147 - 9679 |
TP. HCM 20/10/2018 |
Giải ba: 83715 - 23647 |
An Giang 18/10/2018 |
Giải tư: 80662 - 65147 - 22439 - 21079 - 03431 - 68682 - 16304 |
Cần Thơ 17/10/2018 |
Giải tư: 90489 - 94107 - 83977 - 61784 - 86264 - 02962 - 08847 Giải sáu: 1847 - 7763 - 4973 |
Vĩnh Long 12/10/2018 |
Giải bảy: 147 |
Tây Ninh 04/10/2018 |
Giải tư: 58349 - 70929 - 53921 - 88997 - 22790 - 12443 - 48447 |
Đồng Nai 03/10/2018 |
Giải tư: 05021 - 14497 - 11075 - 59747 - 74521 - 25159 - 43872 |
TP. HCM 29/09/2018 |
Giải sáu: 7789 - 1747 - 3495 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
3 |
|
0 |
11 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
0 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
7 Lần |
0 |
|
6 |
6 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
16 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|