|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 49 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
23/09/2018 -
23/10/2018
Đồng Tháp 22/10/2018 |
Giải ba: 49128 - 88349 Giải tư: 22926 - 29092 - 21049 - 73661 - 12811 - 10290 - 59207 |
Tiền Giang 21/10/2018 |
Giải sáu: 6649 - 9664 - 7180 |
Long An 20/10/2018 |
Giải sáu: 8832 - 7949 - 3426 |
Cần Thơ 17/10/2018 |
Giải ba: 61046 - 80549 |
Bến Tre 16/10/2018 |
Giải ba: 93849 - 55913 Giải tư: 60150 - 29711 - 57919 - 14140 - 89649 - 62236 - 24696 |
Tây Ninh 04/10/2018 |
Giải tư: 58349 - 70929 - 53921 - 88997 - 22790 - 12443 - 48447 |
Cần Thơ 03/10/2018 |
Giải nhất: 12749 |
Bến Tre 02/10/2018 |
Giải nhất: 89149 |
Tiền Giang 30/09/2018 |
Giải tám: 49 |
TP. HCM 24/09/2018 |
Giải nhất: 82549 |
Kiên Giang 23/09/2018 |
Giải ĐB: 784349 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|