|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 50 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
18/01/2020 -
17/02/2020
Kiên Giang 16/02/2020 |
Giải ba: 88692 - 46850 |
Cần Thơ 12/02/2020 |
Giải ĐB: 372850 |
TP. HCM 10/02/2020 |
Giải tư: 63808 - 39031 - 65310 - 53210 - 54296 - 55450 - 74425 |
Vĩnh Long 07/02/2020 |
Giải tư: 36041 - 58715 - 76680 - 22850 - 77809 - 62272 - 28449 |
Bình Dương 07/02/2020 |
Giải tư: 22656 - 94341 - 72075 - 02528 - 62250 - 56169 - 29641 |
TP. HCM 03/02/2020 |
Giải ĐB: 511050 |
Vĩnh Long 31/01/2020 |
Giải ĐB: 989950 |
Tây Ninh 30/01/2020 |
Giải tư: 71278 - 02388 - 66599 - 62108 - 06825 - 87750 - 93576 Giải ĐB: 275350 |
Đồng Nai 29/01/2020 |
Giải nhì: 98750 |
TP. HCM 27/01/2020 |
Giải sáu: 8770 - 5573 - 1150 |
Tiền Giang 26/01/2020 |
Giải tư: 37461 - 68335 - 94457 - 24150 - 11622 - 79740 - 82783 |
Vũng Tàu 21/01/2020 |
Giải năm: 1350 |
Đồng Tháp 20/01/2020 |
Giải ba: 95650 - 32158 |
Long An 18/01/2020 |
Giải sáu: 4100 - 2070 - 6250 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|