|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 55 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/12/2021 -
23/01/2022
TP. HCM 22/01/2022 |
Giải nhất: 66655 |
Tây Ninh 20/01/2022 |
Giải tư: 29824 - 40030 - 76606 - 52155 - 23859 - 83867 - 69990 Giải năm: 5055 Giải ĐB: 902355 |
Cần Thơ 12/01/2022 |
Giải năm: 3555 Giải tám: 55 |
Kiên Giang 09/01/2022 |
Giải tư: 79255 - 45174 - 22017 - 26485 - 36097 - 96806 - 69577 |
Tây Ninh 06/01/2022 |
Giải năm: 6055 |
An Giang 06/01/2022 |
Giải ba: 16389 - 99855 |
Bến Tre 04/01/2022 |
Giải sáu: 6993 - 7155 - 7209 |
Đồng Tháp 03/01/2022 |
Giải tư: 29782 - 27356 - 38512 - 11660 - 67592 - 25555 - 61095 |
Vĩnh Long 31/12/2021 |
Giải tư: 26155 - 52850 - 29524 - 00601 - 11800 - 71247 - 41662 |
TP. HCM 27/12/2021 |
Giải tư: 90683 - 34585 - 32754 - 76463 - 37452 - 60823 - 82155 |
Đồng Tháp 27/12/2021 |
Giải nhì: 44055 |
Kiên Giang 26/12/2021 |
Giải ba: 92955 - 07697 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
57
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
11 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
1 |
13 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
4 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
5 |
15 Lần |
7 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
8 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
7 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|