|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 56 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
20/09/2020 -
20/10/2020
Kiên Giang 18/10/2020 |
Giải tư: 38401 - 83482 - 99741 - 30756 - 97044 - 57058 - 25394 Giải bảy: 456 |
Long An 17/10/2020 |
Giải tư: 06560 - 02047 - 94613 - 96356 - 07074 - 88912 - 04370 |
An Giang 15/10/2020 |
Giải tư: 72224 - 39379 - 99459 - 34242 - 19356 - 90086 - 88018 |
Đồng Nai 14/10/2020 |
Giải ĐB: 206256 |
Tiền Giang 11/10/2020 |
Giải năm: 0856 |
Tây Ninh 08/10/2020 |
Giải tư: 74285 - 69187 - 91133 - 66756 - 57394 - 70103 - 49442 |
Đồng Nai 07/10/2020 |
Giải sáu: 4656 - 3705 - 1883 |
Tiền Giang 04/10/2020 |
Giải bảy: 756 |
TP. HCM 28/09/2020 |
Giải tư: 42962 - 62871 - 31558 - 41033 - 76399 - 40056 - 46066 |
Vũng Tàu 22/09/2020 |
Giải năm: 8356 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|