|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 56 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
23/09/2018 -
23/10/2018
Vĩnh Long 19/10/2018 |
Giải tư: 47467 - 05644 - 44164 - 84656 - 49661 - 49121 - 53912 |
Đồng Nai 17/10/2018 |
Giải tư: 71498 - 78985 - 23756 - 42509 - 22453 - 51142 - 17174 |
Tây Ninh 11/10/2018 |
Giải ba: 15161 - 70156 |
Bến Tre 09/10/2018 |
Giải nhì: 16156 |
Kiên Giang 07/10/2018 |
Giải sáu: 8148 - 8048 - 9656 |
Vĩnh Long 05/10/2018 |
Giải tám: 56 |
Bến Tre 02/10/2018 |
Giải sáu: 7126 - 4198 - 0956 |
Tiền Giang 30/09/2018 |
Giải sáu: 2531 - 4059 - 9156 |
Long An 29/09/2018 |
Giải tư: 14243 - 78052 - 44862 - 09307 - 86156 - 04831 - 79275 |
Tây Ninh 27/09/2018 |
Giải ba: 34356 - 47970 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
3 |
|
0 |
11 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
0 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
7 Lần |
0 |
|
6 |
6 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
16 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|