|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 60 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
18/01/2020 -
17/02/2020
Tiền Giang 16/02/2020 |
Giải ba: 89110 - 84760 |
Đồng Nai 12/02/2020 |
Giải tám: 60 |
Bến Tre 11/02/2020 |
Giải tư: 90048 - 84248 - 89222 - 02534 - 04960 - 27282 - 22192 |
Vũng Tàu 11/02/2020 |
Giải ba: 50160 - 10389 Giải tư: 50811 - 17545 - 18532 - 85432 - 80460 - 17099 - 34520 |
Tiền Giang 02/02/2020 |
Giải tư: 18483 - 92528 - 99141 - 27760 - 84716 - 41387 - 79194 |
TP. HCM 01/02/2020 |
Giải năm: 1860 |
An Giang 23/01/2020 |
Giải tư: 54610 - 83236 - 48960 - 64147 - 47900 - 14509 - 28843 |
Đồng Nai 22/01/2020 |
Giải tư: 22809 - 21660 - 00951 - 51404 - 19145 - 69835 - 78472 Giải bảy: 560 |
TP. HCM 18/01/2020 |
Giải tư: 45358 - 49864 - 34732 - 66669 - 26782 - 94598 - 07560 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|